Định nghĩa của từ baseball cap

baseball capnoun

mũ bóng chày

/ˈbeɪsbɔːl kæp//ˈbeɪsbɔːl kæp/

Nguồn gốc của thuật ngữ "baseball cap" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi một môn thể thao mới có tên là "town ball" xuất hiện ở Hoa Kỳ. Trò chơi này bao gồm việc sử dụng một quả bóng tròn, ném và hai đội cầm gậy thi đấu để đánh và chạy quả bóng. Tên của nó đã đổi thành "base ball" và cuối cùng là "baseball" khi nó trở nên phổ biến và trở thành một môn thể thao có tổ chức. Để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng chói chang, những cầu thủ bóng chày đầu tiên đã đội nhiều loại mũ bảo hiểm khác nhau, bao gồm mũ rơm (mũ rộng vành) và mũ len đan với phần chóp mũ hướng về phía trước. Đến những năm 1860, một chiếc mũ nỉ mềm mại hơn, linh hoạt hơn với vành cong và dây đeo có thể điều chỉnh đã được phát minh, trở nên phổ biến trong môn thể thao này. Chiếc mũ được gọi là "baseball cap," vì nó được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của những người chơi bóng chày. Vào cuối những năm 1800, Công ty New Era Cap đã giới thiệu mũ bóng chày "59Fifty", đây là chiếc mũ sáu tấm làm bằng nỉ len với tấm trước cứng và đường khâu sáu hàng ở chóp mũ. Phong cách này trở nên đặc biệt phổ biến sau khi huyền thoại bóng chày Babe Ruth bắt đầu đội nó. Theo thời gian, thiết kế đã phát triển với nhiều màu sắc, chất liệu, logo và thương hiệu khác nhau, chẳng hạn như mũ biểu tượng "Red Sox" và "Los Angeles Dodgers". Ngày nay, mũ bóng chày được biết đến rộng rãi với tên gọi "caps", "billies" hoặc "damps" và chúng đã trở thành hàng hóa mang tính biểu tượng của các đội thể thao, công ty và biểu tượng văn hóa đại chúng. Bất kể tên gọi là gì, mũ bóng chày vẫn là một món đồ thể thao thiết yếu đã trở thành một phần được công nhận và không thể thiếu trong nền văn hóa thời trang đương đại của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • John never leaves his house without his favorite baseball cap on his head.

    John không bao giờ ra khỏi nhà mà không đội chiếc mũ bóng chày yêu thích trên đầu.

  • The player doffed his cap as a sign of respect to the umpire.

    Cầu thủ cởi mũ để thể hiện sự tôn trọng với trọng tài.

  • The baseball fan wore a bright red cap with the team logo on it.

    Người hâm mộ bóng chày đội một chiếc mũ màu đỏ tươi có logo của đội bóng.

  • The coach instructed the team to wear their caps backwards during the game.

    Huấn luyện viên yêu cầu toàn đội đội mũ ngược trong suốt trận đấu.

  • The little boy begged his dad to buy him a new baseball cap at the game.

    Cậu bé nài nỉ bố mua cho mình một chiếc mũ bóng chày mới trong trận đấu.

  • The player refused to take off his cap during the national anthem as a sign of disrespect.

    Cầu thủ này từ chối cởi mũ khi hát quốc ca vì cho rằng đây là hành động thiếu tôn trọng.

  • The umpire removed his cap and bowed his head during the moment of silence for the victim of a tragedy.

    Trọng tài tháo mũ và cúi đầu trong giây phút mặc niệm cho nạn nhân của một thảm kịch.

  • The baseball fan proudly wore his cap signed by his favorite player.

    Người hâm mộ bóng chày tự hào đội chiếc mũ có chữ ký của cầu thủ mà anh yêu thích.

  • The dad put his son's baseball cap on him as soon as he was born, fulfilling his boy's destiny to become a baseball player.

    Người cha đã đội mũ bóng chày cho con trai ngay khi cậu bé chào đời, hoàn thành sứ mệnh trở thành cầu thủ bóng chày của cậu bé.

  • The team captain encouraged his teammates to wear their caps with confidence as they stepped onto the field.

    Đội trưởng khuyến khích các đồng đội tự tin đội mũ khi bước vào sân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches