danh từ
khăn xếp
mũ không vành (của đàn bà)
khăn xếp
/ˈtɜːbən//ˈtɜːrbən/Từ "turban" có nguồn gốc từ Trung Đông và Nam Á. Thuật ngữ "turban" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "turban", có nghĩa là "quấn quanh". Vào thế kỷ 11, người Thổ Nhĩ Kỳ Seljuk đã phổ biến khăn xếp như một biểu tượng của uy quyền và uy tín của hoàng gia. Thiết kế và kiểu dáng của khăn xếp khác nhau giữa các nền văn hóa, với các khu vực và cộng đồng khác nhau áp dụng các phong cách riêng biệt của họ. Khi Đế chế Ottoman lên nắm quyền, khăn xếp trở thành loại mũ đội đầu phổ biến của nam giới, đặc biệt là trong giới quý tộc và giáo sĩ. Từ "turban" sau đó được đưa vào các ngôn ngữ châu Âu, nơi nó mang một ý nghĩa chung hơn, ám chỉ bất kỳ loại mũ đội đầu cầu kỳ nào. Ngày nay, khăn xếp vẫn là một phần quan trọng của nhiều truyền thống văn hóa và tôn giáo, đóng vai trò là biểu tượng của bản sắc, sự tôn trọng và tâm linh.
danh từ
khăn xếp
mũ không vành (của đàn bà)
a long piece of cloth wound tightly around the head, worn, for example, by Sikh or Muslim men
một mảnh vải dài quấn chặt quanh đầu, ví dụ, được mặc bởi đàn ông Sikh hoặc Hồi giáo
Ông ấy mặc toàn đồ trắng ngoại trừ chiếc khăn xếp màu đỏ.
Người đàn ông theo đạo Sikh tự hào đội khăn xếp, biểu tượng cho đức tin và văn hóa của họ.
Bức tranh lịch sử này mô tả một vũ công Ấn Độ cổ điển với đồ trang sức cầu kỳ và khăn xếp nhiều màu sắc.
Các vị đạo sư đội khăn xếp của Khalsa dẫn đầu các tín đồ trong các cuộc rước tôn giáo, truyền bá các giá trị về tình anh em, bình đẳng và công lý xã hội.
Người quan sát uy nghiêm trong trang phục truyền thống, đội khăn xếp và mặc áo choàng dài, làm chủ bối cảnh trong bức chân dung của nghệ sĩ.
a woman’s hat that looks like a turban
một chiếc mũ của phụ nữ trông giống như khăn xếp