Định nghĩa của từ hardscrabble

hardscrabbleadjective

khó khăn

/ˌhɑːdˈskræbl//ˌhɑːrdˈskræbl/

Từ "hardscrabble" có nguồn gốc từ vùng Appalachian của Hoa Kỳ vào những năm 1800. Đây là sự kết hợp của các từ "hard" và "scrabble", có nghĩa là đấu tranh hoặc tìm kiếm những nhu cầu cơ bản. Thuật ngữ "hardscrabble" đặc biệt ám chỉ lối sống khó khăn và nghèo đói của những người sống ở khu vực gồ ghề và khan hiếm tài nguyên này. Địa hình khắc nghiệt và điều kiện thời tiết khiến nông dân gặp nhiều khó khăn trong việc trồng trọt và kiếm sống, khiến nhiều người phải vật lộn để sinh tồn. Từ "hardscrabble" kể từ đó đã phát triển để mô tả bất kỳ tình huống nào có đặc điểm là khó khăn, nghịch cảnh và đấu tranh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được đồng lương chết đói bằng lao động cực nhọc

namespace
Ví dụ:
  • Sarah grew up in a hardscrabble neighborhood, where poverty was a way of life and crime was rampant.

    Sarah lớn lên trong một khu phố nghèo khó, nơi đói nghèo là chuyện thường tình và tội phạm tràn lan.

  • After losing his job and falling into debt, John found himself scraping by in a hardscrabble existence, struggling to make ends meet.

    Sau khi mất việc và rơi vào cảnh nợ nần, John thấy mình phải vật lộn để kiếm sống.

  • The small town where she grew up was hardscrabble, with few opportunities for career advancement and a high rate of unemployment.

    Thị trấn nhỏ nơi cô lớn lên rất khó khăn, có ít cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp và tỷ lệ thất nghiệp cao.

  • Living on the bare minimum, Emily found herself constantly battling the trials of a hardscrabble life, where every penny counted.

    Sống với mức sống tối thiểu, Emily thấy mình liên tục phải đấu tranh với những thử thách của cuộc sống khó khăn, nơi mà từng xu đều có giá trị.

  • In the midst of a struggling economy, working-class families found themselves facing a hardscrabble future, uncertain of what was to come.

    Trong bối cảnh nền kinh tế đang gặp khó khăn, các gia đình thuộc tầng lớp lao động thấy mình phải đối mặt với tương lai khó khăn, không biết điều gì sẽ xảy ra.

  • The family's meager savings were slowly dwindling, leaving them with little hope for a better future in their hardscrabble situation.

    Số tiền tiết kiệm ít ỏi của gia đình dần cạn kiệt, khiến họ không còn nhiều hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn trong hoàn cảnh khó khăn của mình.

  • Jack's hardscrabble upbringing instilled in him a fierce work ethic and a deep sense of gratitude for what he had achieved in life.

    Quá trình trưởng thành khó khăn đã hun đúc cho Jack một đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và lòng biết ơn sâu sắc về những gì anh đã đạt được trong cuộc sống.

  • Despite the hardscrabble conditions of their community, the residents remained resilient and united, banding together to lift each other up.

    Bất chấp điều kiện khó khăn của cộng đồng, người dân vẫn kiên cường và đoàn kết, cùng nhau hỗ trợ nhau.

  • The hardscrabble farm, once a thriving enterprise, had fallen into disrepair after years of neglect and mismanagement.

    Trang trại nghèo nàn, từng là một doanh nghiệp thịnh vượng, đã rơi vào tình trạng xuống cấp sau nhiều năm bị bỏ bê và quản lý yếu kém.

  • Stuck in a hardscrabble rut with nowhere else to turn, Maria was determined to break free and build a better future for herself and her family.

    Bị kẹt trong cảnh túng thiếu không nơi nào để đi, Maria quyết tâm thoát ra và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình.