Định nghĩa của từ penurious

penuriousadjective

Penurious

/pəˈnjʊəriəs//pəˈnʊriəs/

Từ "penurious" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "pauperius", có nghĩa là "thuộc về một người nghèo". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "pauper", có nghĩa là "poor" hoặc "nghèo đói". Từ tiếng Latin "pauper" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "poor". Từ tiếng Anh "penurious" đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó có nghĩa là "được đặc trưng bởi hoặc liên quan đến sự nghèo đói" hoặc "khổ hạnh". Theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả một thứ gì đó keo kiệt hoặc không muốn chi tiền. Ngày nay, "penurious" thường được dùng để mô tả một người tiết kiệm đến mức keo kiệt hoặc bủn xỉn. Vì vậy, lần tới khi bạn gặp ai đó cực kỳ tiết kiệm, bạn có thể mô tả họ là người keo kiệt – và biết được lịch sử phong phú của họ có thể khiến bạn trở thành một nhà văn thực thụ!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu thốn, túng thiếu

meaningkeo kiết, keo cú, bủn xỉn

namespace
Ví dụ:
  • Despite being a world-renowned artist, Sarah lived a penurious lifestyle to save money for her upcoming exhibition.

    Mặc dù là một nghệ sĩ nổi tiếng thế giới, Sarah vẫn sống một cuộc sống tằn tiện để tiết kiệm tiền cho triển lãm sắp tới của mình.

  • Growing up in a penurious family, Mark learned to make do with whatever little resources were available.

    Lớn lên trong một gia đình nghèo khó, Mark phải học cách xoay xở với bất kỳ nguồn lực ít ỏi nào có được.

  • John's penurious background forced him to work multiple jobs to support his family.

    Hoàn cảnh túng thiếu của John buộc anh phải làm nhiều công việc để nuôi gia đình.

  • To make ends meet, Jane sold her antique penurious collection at a garage sale.

    Để kiếm sống, Jane đã bán bộ sưu tập đồ cổ nghèo nàn của mình tại một buổi bán hàng thanh lý.

  • In penurious times, James learned to cook his own meals instead of eating out.

    Trong thời buổi khó khăn, James đã học cách tự nấu ăn thay vì đi ăn ngoài.

  • Struggling with debt and penurious circumstances, Rachel reached out to a financial advisor for help.

    Đang phải vật lộn với nợ nần và hoàn cảnh túng thiếu, Rachel đã tìm đến một cố vấn tài chính để được giúp đỡ.

  • Kevin's small business fell on hard times, leaving him struggling to make ends meet in a penurious predicament.

    Công việc kinh doanh nhỏ của Kevin gặp khó khăn, khiến anh phải vật lộn để kiếm sống trong cảnh túng thiếu.

  • Sarah's penurious days as a struggling artist taught her the value of perseverance.

    Những ngày tháng túng thiếu của một nghệ sĩ chật vật đã dạy cho Sarah bài học về giá trị của sự kiên trì.

  • To avoid falling into penuriousness, Sandra created a detailed budget to manage her finances.

    Để tránh rơi vào cảnh túng thiếu, Sandra đã lập một ngân sách chi tiết để quản lý tài chính của mình.

  • During his penurious youth, Steve refused to spend money on frivolous items in favor of saving for his future.

    Trong thời niên thiếu, Steve đã từ chối tiêu tiền vào những món đồ phù phiếm mà muốn tiết kiệm cho tương lai.