Định nghĩa của từ parsimonious

parsimoniousadjective

Parsimonious

/ˌpɑːsɪˈməʊniəs//ˌpɑːrsɪˈməʊniəs/

"Parsimonious" bắt nguồn từ tiếng Latin "parsimoniosus," có nghĩa là "frugal" hoặc "tiết kiệm." Nó là sự kết hợp của "parcere," có nghĩa là "tiết kiệm," và "moneo," có nghĩa là "cảnh báo." Gốc từ này gợi ý khái niệm cẩn thận "sparing" hoặc "cảnh báo bản thân" về việc chi tiêu quá mức. Theo thời gian, "parsimonious" đã phát triển để mô tả một người keo kiệt hoặc không muốn chi tiền.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdè sẻn

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial decisions have always been parsimonious, as they strive to minimize expenses whenever possible.

    Các quyết định tài chính của công ty luôn tiết kiệm vì họ cố gắng giảm thiểu chi phí bất cứ khi nào có thể.

  • Jane is a parsimonious shopper and rarely spends more than she needs to on household items.

    Jane là người mua sắm tiết kiệm và hiếm khi chi tiêu nhiều hơn mức cần thiết cho các mặt hàng gia dụng.

  • The parsimonious politician's budget proposals were met with criticism from some quarters, as they appeared to cut too deeply into social programs.

    Các đề xuất ngân sách của chính trị gia tiết kiệm này đã vấp phải sự chỉ trích từ một số phía vì chúng dường như cắt giảm quá sâu vào các chương trình xã hội.

  • The author's style is parsimonious with words, allowing the impact of each sentence to be felt more keenly.

    Phong cách sử dụng từ ngữ của tác giả rất tiết kiệm, giúp cảm nhận rõ nét hơn tác động của từng câu.

  • The parsimonious editor demanded that every word in the article serve a clear and essential purpose, leading to a tighter and more impactful final draft.

    Biên tập viên tiết kiệm yêu cầu mọi từ trong bài viết phải phục vụ một mục đích rõ ràng và thiết yếu, tạo nên bản thảo cuối cùng chặt chẽ và có sức tác động lớn hơn.

  • Some critics have accused the scientist's theories of being excessively parsimonious, too willing to exclude complex explanations in favor of simpler ones.

    Một số nhà phê bình cáo buộc các lý thuyết của nhà khoa học này là quá tiết kiệm, sẵn sàng loại trừ những lời giải thích phức tạp để ủng hộ những lời giải thích đơn giản hơn.

  • The parsimonious trial lawyer represented her clients with the utmost efficiency, never wasting a second or a dollar on unnecessary expenses.

    Luật sư bào chữa tiết kiệm đã đại diện cho khách hàng của mình một cách hiệu quả nhất, không bao giờ lãng phí một giây hay một đô la vào những chi phí không cần thiết.

  • The sportswear company's new line of athletic wear was praised for its parsimonious use of materials, resulting in a lightweight and agile product at an affordable price.

    Dòng sản phẩm quần áo thể thao mới của công ty này được khen ngợi vì sử dụng vật liệu tiết kiệm, tạo ra sản phẩm nhẹ và nhanh nhẹn với mức giá phải chăng.

  • In his memoir, the parsimonious founder of the startup recounted his early struggles to build a successful business, detailing the many sacrifices and shrewd decisions that eventually led to success.

    Trong hồi ký của mình, người sáng lập công ty khởi nghiệp tiết kiệm đã kể lại những khó khăn ban đầu để xây dựng một doanh nghiệp thành công, nêu chi tiết nhiều sự hy sinh và quyết định sáng suốt cuối cùng đã dẫn đến thành công.

  • The parsimonious artist's work was celebrated for its spare and minimalist style, which allowed viewers to focus on the essential details and nuances of each piece.

    Tác phẩm của nghệ sĩ tiết kiệm này được ca ngợi vì phong cách giản dị và tối giản, cho phép người xem tập trung vào các chi tiết và sắc thái thiết yếu của từng tác phẩm.