Default
(to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn
eo hẹp
/ˈstreɪtnd//ˈstreɪtnd/Từ "straitened" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stræet," có nghĩa là "hẹp, chật". Từ này có liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "street," ban đầu dùng để chỉ những con đường hoặc con đường hẹp. Theo thời gian, "straitened" đã phát triển để mô tả trạng thái bị hạn chế, bị giới hạn hoặc trong tình huống khó khăn, thường là về mặt tài chính. Nghĩa này liên quan đến ý tưởng bị bó hẹp hoặc bị bóp nghẹt, giống như ở trên một con phố hẹp.
Default
(to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn
Do những chi phí phát sinh bất ngờ, gia đình phải thắt chặt chi tiêu và cắt giảm những khoản chi tiêu không cần thiết.
Sau khi mất việc, John thấy mình rơi vào hoàn cảnh khó khăn và phải vật lộn để kiếm sống.
Công ty phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn do suy thoái kinh tế và phải sa thải nhiều nhân viên.
Căn bệnh đột ngột của người trụ cột gia đình khiến gia đình rơi vào hoàn cảnh khó khăn và họ phải nhờ đến lòng tốt của người khác để được giúp đỡ.
Nền kinh tế của thị trấn rơi vào tình trạng khó khăn sau khi nhà máy đóng cửa, khiến nhiều người mất việc làm.
Vụ mùa thất bát khiến người nông dân rơi vào hoàn cảnh túng thiếu và họ phải vay tiền để trang trải chi phí.
Gia đình cố gắng xoay xở và sống tiết kiệm hơn khi thu nhập của họ bị hạn chế do giờ làm việc bị cắt giảm.
Sau một thời gian sống trong hoàn cảnh khó khăn, người về hưu đã có thể sống sót nhờ vào thu nhập hưu trí của mình.
Tổ chức từ thiện này đã phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn sau khi mất đi một nhà tài trợ lớn, nhưng đã có thể thích nghi và tìm được nguồn tài trợ mới.
Các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng trong bối cảnh kinh tế khó khăn và phải giảm giá để duy trì khả năng cạnh tranh.