Định nghĩa của từ hand-to-mouth

hand-to-mouthadjective

tay-miệng

/ˌhænd tə ˈmaʊθ//ˌhænd tə ˈmaʊθ/

namespace

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

live (from) hand to mouth
to spend all the money you earn on basic needs such as food without being able to save any money