Định nghĩa của từ indigent

indigentadjective

nghèo khó

/ˈɪndɪdʒənt//ˈɪndɪdʒənt/

Từ "indigent" bắt nguồn từ tiếng Latin "indigens", có nghĩa là "needy" hoặc "cần giúp đỡ". Từ này bắt nguồn từ Đế chế La Mã, nơi nó được dùng để mô tả những người nghèo hoặc thiếu nguồn lực. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "indigent" được liên kết với các quy trình pháp lý liên quan đến tình trạng nghèo đói. Ở một số khu vực pháp lý, nó được dùng để mô tả những người không có khả năng trả tiền phạt hoặc lệ phí do hoàn cảnh tài chính của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "indigent" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những người nghèo đói và cần được hỗ trợ. Nghĩa hiện đại của "indigent" là "poor" hoặc "thiếu thốn", đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý. Nó thường được dùng để mô tả những người đủ điều kiện được trợ giúp pháp lý hoặc các hình thức hỗ trợ khác vì hoàn cảnh nghèo đói của họ. Ở nhiều quốc gia, "indigent" cũng được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "homeless" hoặc "cần giúp đỡ", vì thuật ngữ này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về hỗ trợ và giúp đỡ. Tóm lại, nguồn gốc của "indigent" nhấn mạnh lịch sử của đói nghèo và mối quan hệ của nó với các dịch vụ pháp lý và xã hội, và tiếp tục được sử dụng như một cách để xác định những người cần hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnghèo khổ, bần cùng

namespace
Ví dụ:
  • Despite his talents, the indigent artist struggled to make ends meet and often went without food to afford his materials.

    Bất chấp tài năng của mình, người nghệ sĩ nghèo khó này vẫn phải vật lộn để kiếm sống và thường xuyên phải nhịn ăn để mua nguyên vật liệu.

  • The indigent couple had to rely on handouts from family and friends in order to put food on the table.

    Cặp vợ chồng nghèo khó này phải nhờ vào sự giúp đỡ của gia đình và bạn bè để có thức ăn.

  • The indigent family's poverty was made worse by the sudden loss of their only source of income.

    Tình cảnh nghèo đói của gia đình này càng trở nên tồi tệ hơn khi nguồn thu nhập duy nhất của họ đột nhiên mất đi.

  • The indigent woman pleaded with the social worker, hoping for some financial assistance to help her pay for her medical expenses.

    Người phụ nữ nghèo khổ đã cầu xin nhân viên xã hội, hy vọng nhận được sự hỗ trợ tài chính để giúp bà chi trả chi phí y tế.

  • The indigent man walked for miles each day in the hopes of finding work, but the city's harsh realities left him with nothing but poverty and despair.

    Người đàn ông nghèo khổ này đi bộ hàng dặm mỗi ngày với hy vọng tìm được việc làm, nhưng thực tế khắc nghiệt của thành phố khiến anh chẳng có gì ngoài nghèo đói và tuyệt vọng.

  • The indigent community lacked access to basic necessities like clean water, proper sanitation and nutritious food.

    Cộng đồng nghèo đói không được tiếp cận với những nhu cầu cơ bản như nước sạch, vệ sinh sạch sẽ và thực phẩm bổ dưỡng.

  • The indigent mother's tears fell as she struggled to provide for her children on a meager salary.

    Người mẹ nghèo khổ đã rơi nước mắt khi phải vật lộn để nuôi con bằng đồng lương ít ỏi.

  • The indigent children crowded around their teacher, grateful for the opportunity to learn, even if it meant going hungry for another day.

    Những đứa trẻ nghèo khổ chen chúc quanh cô giáo, biết ơn vì có cơ hội được học, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải chịu đói thêm một ngày nữa.

  • The indigent elder knew firsthand the crushing weight of poverty and its effects on physical and mental health.

    Người già nghèo khổ đã tận mắt chứng kiến ​​sức nặng khủng khiếp của đói nghèo và tác động của nó đến sức khỏe thể chất và tinh thần.

  • The indigent individual's voice carried a quiet desperation, begging for help in a world that seemed stacked against them.

    Giọng nói của người nghèo khổ mang theo nỗi tuyệt vọng thầm lặng, cầu xin sự giúp đỡ trong một thế giới dường như đang chống lại họ.