Định nghĩa của từ haphazardly

haphazardlyadverb

một cách ngẫu nhiên

/hæpˈhæzədli//hæpˈhæzərdli/

Từ "haphazardly" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæppa", có nghĩa là "accident" hoặc "tình cờ". Theo thời gian, từ này phát triển thành "haphazard", có nghĩa là "careless" hoặc "ngẫu nhiên". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "haphazardly," có nghĩa là "một cách bất cẩn hoặc ngẫu nhiên". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong các mô tả về hành động hoặc quyết định được đưa ra mà không có nhiều suy nghĩ hoặc kế hoạch. Ví dụ: "The company's financial strategy was implemented haphazardly, leading to significant losses." Ngày nay, "haphazardly" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ hoạt động hoặc quy trình nào thiếu cấu trúc, kế hoạch hoặc kiểm soát, thường mang lại cảm giác hỗn loạn hoặc không thể đoán trước.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbừa bãi, lung tung

namespace
Ví dụ:
  • She packed her suitcase haphazardly, throwing clothes in without any organization.

    Cô ấy đóng gói vali một cách bừa bãi, vứt quần áo vào mà không hề sắp xếp theo thứ tự nào.

  • The gardener planted the flowers in the garden haphazardly, creating uneven rows and patches.

    Người làm vườn trồng hoa trong vườn một cách bừa bãi, tạo thành những hàng và mảng không đều nhau.

  • He organized the office supplies haphazardly, leaving staplers and paperclips scattered on his desk.

    Anh ta sắp xếp đồ dùng văn phòng một cách bừa bãi, để lại máy bấm ghim và kẹp giấy nằm rải rác trên bàn làm việc.

  • The CIA agent gathered intelligence haphazardly, failing to follow a clear strategy or plan of action.

    Điệp viên CIA đã thu thập thông tin tình báo một cách tùy tiện, không tuân theo một chiến lược hoặc kế hoạch hành động rõ ràng.

  • She prepared the meal haphazardly, forgetting to add salt and pepper and burning the meat.

    Cô ấy chuẩn bị bữa ăn một cách tùy tiện, quên thêm muối, hạt tiêu và làm cháy thịt.

  • They organized the protest haphazardly, failing to coordinate with other groups and leading to confusion.

    Họ tổ chức cuộc biểu tình một cách tùy tiện, không phối hợp với các nhóm khác và dẫn đến tình trạng hỗn loạn.

  • The researcher conducted the experiment haphazardly, forgetting to document the results and makingerrors in the methodology.

    Nhà nghiên cứu đã tiến hành thí nghiệm một cách tùy tiện, quên ghi chép lại kết quả và mắc lỗi trong phương pháp luận.

  • She decorated the living room haphazardly, mixing and matching different styles and colors.

    Cô ấy trang trí phòng khách một cách tùy tiện, kết hợp nhiều phong cách và màu sắc khác nhau.

  • The cook prepared the sandwiches haphazardly, forgetting to slice the bread and placing the ingredients out of order.

    Người đầu bếp chuẩn bị bánh sandwich một cách tùy tiện, quên cắt bánh mì và sắp xếp các nguyên liệu không theo thứ tự.

  • The artist painted the landscape haphazardly, failing to capture the essence of the scene and using an unbalanced color scheme.

    Nghệ sĩ đã vẽ phong cảnh một cách ngẫu nhiên, không nắm bắt được bản chất của cảnh và sử dụng bảng màu không cân bằng.