Định nghĩa của từ wantonly

wantonlyadverb

bừa bãi

/ˈwɒntənli//ˈwɑːntənli/

"Wantonly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wan" có nghĩa là "lacking" hoặc "thiếu sót". Từ này sau đó phát triển thành "wanhope" có nghĩa là "despair" hoặc "vô vọng". Theo thời gian, "wanhope" chuyển thành "wantow" có nghĩa là "reckless" hoặc "thiếu thận trọng". Cuối cùng, từ này chuyển thành "wantonly," chỉ một hành động được thực hiện mà không quan tâm đến hậu quả, được thúc đẩy bởi cảm giác tuyệt vọng hoặc liều lĩnh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động)

meaningtinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn

meaninglố lăng, phóng đãng, dâm ô

namespace

in a way that causes harm or damage deliberately and for no acceptable reason

theo cách cố ý gây tổn hại hoặc thiệt hại mà không có lý do chấp nhận được

Ví dụ:
  • His behaviour seems wantonly cruel.

    Hành vi của anh ta có vẻ tàn ác một cách bừa bãi.

in a way that is sexually immoral

theo cách trái đạo đức tình dục