Định nghĩa của từ hopelessly

hopelesslyadverb

vô vọng

/ˈhəʊpləsli//ˈhəʊpləsli/

Từ "hopelessly" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hōp" có nghĩa là "hope" và "-less" có nghĩa là "without" hoặc "lacking". Cụm từ "hopeless" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu được dùng để mô tả điều gì đó không có hy vọng hoặc kỳ vọng thành công. Theo thời gian, tiền tố "hope-" đã được sửa đổi thành "hopeless-" để tạo thành trạng từ "hopelessly", có nghĩa là "ở trạng thái không có hy vọng" hoặc "không có cơ hội thành công". Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên cho đến ngày nay, thường được dùng để mô tả những tình huống có vẻ không thể hoặc không thể phục hồi. Trong tiếng Anh hiện đại, "hopelessly" thường được sử dụng trong các cụm từ như "hopelessly lost", "hopelessly entangled" hoặc "hopelessly addicted", truyền tải cảm giác tuyệt vọng và hoàn cảnh không thể cứu vãn. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ "hopelessly" đã trở thành một phần thiết yếu trong kho ngôn ngữ của chúng ta, cho phép chúng ta thể hiện mức độ tuyệt vọng và thất vọng sâu sắc.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtuyệt vọng, vô vọng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been trying to quit smoking for months, but she seems to be hopelessly addicted to nicotine.

    Sarah đã cố gắng cai thuốc lá trong nhiều tháng, nhưng cô ấy dường như đã nghiện nicotine một cách vô phương cứu chữa.

  • The struggling musician performed his heart out, but the crowd was still uninterested, leaving him feeling hopelessly overlooked.

    Người nhạc sĩ đang vật lộn để biểu diễn hết mình, nhưng đám đông vẫn không quan tâm, khiến anh cảm thấy vô vọng khi bị bỏ rơi.

  • Despite her best efforts, the patient's health continued to deteriorate, leaving her family feeling hopelessly powerless.

    Bất chấp mọi nỗ lực của bác sĩ, sức khỏe của bệnh nhân vẫn tiếp tục xấu đi, khiến gia đình cô cảm thấy bất lực.

  • After years of dating, it became clear that the couple's relationship was hopelessly stagnant.

    Sau nhiều năm hẹn hò, rõ ràng là mối quan hệ của cặp đôi này đang trì trệ một cách vô vọng.

  • The athlete's injury left him feeling hopelessly sidelined, unsure if he would ever be able to compete again.

    Chấn thương của vận động viên này khiến anh cảm thấy vô vọng, không chắc liệu anh có thể thi đấu trở lại hay không.

  • The student devoted countless hours to studying, but her grades remained stubbornly low, leaving her feeling hopelessly behind.

    Cô sinh viên này đã dành vô số thời gian để học, nhưng điểm số của cô vẫn thấp một cách cố chấp, khiến cô cảm thấy vô vọng.

  • The stranded traveler was hopelessly lost in the unfamiliar city, unsure of how to find his way back to his hotel.

    Lữ khách bị mắc kẹt đã lạc lối một cách tuyệt vọng ở thành phố xa lạ, không biết làm sao để tìm đường trở về khách sạn.

  • The artist poured her heart and soul into her latest masterpiece, but it seemed to go unnoticed, leaving her feeling hopelessly unappreciated.

    Nghệ sĩ đã dồn hết tâm huyết vào kiệt tác mới nhất của mình, nhưng dường như nó không được chú ý, khiến cô cảm thấy vô vọng vì không được trân trọng.

  • The business tycoon's once-thriving company had fallen on hard times, leaving him feeling hopelessly overwhelmed by debt.

    Công ty từng phát đạt của ông trùm kinh doanh này đã rơi vào thời kỳ khó khăn, khiến ông cảm thấy vô vọng vì nợ nần.

  • The couple had been married for decades, but their relationship had become hopelessly stale, leaving them feeling stuck in a rut.

    Cặp đôi này đã kết hôn được nhiều thập kỷ, nhưng mối quan hệ của họ đã trở nên nhàm chán một cách vô vọng, khiến họ cảm thấy bế tắc.