Định nghĩa của từ hammer out

hammer outphrasal verb

búa ra

////

Cụm từ "hammer out" có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi thợ rèn sử dụng búa để định hình và tạo hình kim loại nóng thành nhiều vật thể khác nhau như vũ khí, dụng cụ nông nghiệp và đồ gia dụng. Thuật ngữ "to hammer out" ban đầu ám chỉ hành động vật lý này là tạo hình kim loại bằng cách đập liên tục bằng búa, và theo nghĩa đen là "tạo hình hoặc gia công kim loại bằng cách đập". Theo thời gian, ý nghĩa của "to hammer out" bắt đầu mở rộng ra ngoài ý nghĩa kỹ thuật của nó trong nghề rèn. Nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ quá trình khó khăn nào đòi hỏi nỗ lực bền bỉ, giống như một thợ rèn sẽ liên tục đập một miếng kim loại cho đến khi nó thành hình. Ngày nay, "to hammer out" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đàm phán giải quyết, đạt được sự thỏa hiệp hoặc giải quyết một vấn đề phức tạp, cho thấy nhu cầu phải nỗ lực bền bỉ và quyết tâm. Tóm lại, "to hammer out" bắt nguồn từ tập tục truyền thống của thợ rèn là tạo hình kim loại nóng bằng búa. Mặc dù cụm từ này ban đầu chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật, nhưng hiện nay nó có nghĩa ẩn dụ rộng hơn, truyền tải ý tưởng về sự bền bỉ, sức chịu đựng và sự tập trung cần có để vượt qua trở ngại và đạt được kết quả mong muốn.

namespace

to discuss a plan, an idea, etc. until everyone agrees or a decision is made

thảo luận về một kế hoạch, một ý tưởng, v.v. cho đến khi mọi người đồng ý hoặc đưa ra quyết định

Ví dụ:
  • to hammer out a compromise

    để đưa ra một sự thỏa hiệp

to play a tune, especially on a piano, loudly and not very well

chơi một giai điệu, đặc biệt là trên đàn piano, với âm lượng lớn và không được hay lắm