danh từ
sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
(nghĩa bóng) trận đòn
to give someone a good hammering: đánh cho ai một trận nhừ tử
(quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)
búa
/ˈhæmərɪŋ//ˈhæmərɪŋ/"Hammering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hammere", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "hammari". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kemb-", có nghĩa là "đánh". Mối liên hệ rất rõ ràng: búa được dùng để đánh đồ vật, và "hammering" ám chỉ hành động đập liên tục bằng búa. Đây là sự tiến hóa đơn giản, trực tiếp của một từ có nguồn gốc cổ xưa.
danh từ
sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
(nghĩa bóng) trận đòn
to give someone a good hammering: đánh cho ai một trận nhừ tử
(quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)
the sound of somebody hitting something with a hammer or with their fists
âm thanh của ai đó đánh thứ gì đó bằng búa hoặc bằng nắm đấm
tiếng búa đập từ phòng bên cạnh
Họ bị gián đoạn bởi tiếng đập cửa.
Tiếng gõ liên tục phát ra từ gara là do người hàng xóm của tôi dùng búa để sửa vòi nước bị rò rỉ.
Tấm kim loại kêu leng keng rất to khi công nhân xây dựng tiếp tục dùng búa đập mạnh để định hình nó.
Tiếng búa vang vọng khắp nhà khi bố tôi cố gắng thay thế tay nắm cửa bị hỏng.
an act of defeating or criticizing somebody severely
một hành động đánh bại hoặc chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc
Đội của chúng tôi đã chơi tấn công thực sự trong hiệp một.
Đội ngũ bán hàng sẽ phải choáng váng khi những con số này được đưa ra.
All matches