Định nghĩa của từ guardsman

guardsmannoun

người bảo vệ

/ˈɡɑːdzmən//ˈɡɑːrdzmən/

Từ "guardsman" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, vào thời điểm các trung đoàn Foot Guards của Quân đội Anh được thành lập. Foot Guards được thành lập là kết quả của các cuộc cải cách do Arthur Wellesley, Công tước Wellington đầu tiên, người từng là tổng tư lệnh của Quân đội Anh vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19 thực hiện. Khi Foot Guards được thành lập, họ được dự định sẽ phục vụ như vệ sĩ riêng của Quốc vương. Do đó, họ được giao nhiệm vụ bảo vệ Cung điện Buckingham và các dinh thự hoàng gia khác ở London. Những người lính trong các trung đoàn này được gọi là "lính gác", một thuật ngữ phản ánh vai trò bảo vệ nhà vua hoặc nữ hoàng của họ. Những người lính gác là những người lính tinh nhuệ, được chọn từ hàng ngũ quân đội vì ngoại hình ấn tượng, hành vi kỷ luật và kinh nghiệm chiến đấu. Họ được huấn luyện chiến đấu cận chiến và có thể nhanh chóng được triển khai đến bất kỳ nơi nào mà sự an toàn của quốc vương bị đe dọa. Thuật ngữ "guardsman" cuối cùng đã được mở rộng để bao gồm không chỉ những người lính phục vụ trong Đội cận vệ mà còn cả những người trong Đội kỵ binh hộ gia đình, một trung đoàn kỵ binh hạng nhẹ chịu trách nhiệm thực hiện các chức năng nghi lễ, phong tỏa các sự kiện và bảo vệ xe ngựa của quốc vương. Ngày nay, từ "guardsman" vẫn thường được sử dụng để chỉ các thành viên của Đội cận vệ và Kỵ binh hộ gia đình của Quân đội Anh, những người vẫn tiếp tục phục vụ với tư cách là vệ sĩ nghi lễ của quốc vương.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningvệ binh

namespace
Ví dụ:
  • The tall, muscular man in uniform proudly identified himself as a guardsman as he marched passed the crowd.

    Người đàn ông cao lớn, cơ bắp mặc quân phục tự hào giới thiệu mình là lính canh khi anh ta diễu hành qua đám đông.

  • The guardsman stayed vigilant and alert, always on the lookout for any potential threats in his vicinity.

    Người lính canh luôn cảnh giác và cảnh giác, luôn để mắt tới mọi mối đe dọa tiềm tàng ở gần mình.

  • The regiment of guardsmen stood at attention, their rifles parked neatly against their chests.

    Đội quân lính canh đứng nghiêm, súng trường được đặt ngay ngắn trước ngực.

  • The guardsman's dress uniform shone under the bright sun as he stood at the ready, waiting for the order to march.

    Bộ quân phục của người lính canh sáng lên dưới ánh mặt trời rực rỡ khi anh đứng sẵn sàng, chờ lệnh hành quân.

  • The guardsman's imposing presence brought peace to the streets, and his mere presence deterred any would-be criminals.

    Sự hiện diện uy nghiêm của người lính canh đã mang lại hòa bình cho đường phố, và sự hiện diện của anh đã ngăn chặn mọi tội phạm tiềm tàng.

  • The guardsman saluted the officer in charge as he drew near, demonstrating his respect for the military hierarchy.

    Người lính gác chào sĩ quan phụ trách khi anh ta đến gần, thể hiện sự tôn trọng của mình đối với hệ thống cấp bậc quân đội.

  • The guardsman's face displayed a combination of determination and honour as he trained day and night, in preparation for his duty.

    Gương mặt của người lính canh thể hiện sự quyết tâm và danh dự khi anh luyện tập ngày đêm để chuẩn bị cho nhiệm vụ của mình.

  • The guardsman's monthly salary was enough to keep his family well-fed and mostly clothed, thanks to his years of devoted service.

    Lương tháng của người lính canh đủ để gia đình ông được ăn uống đầy đủ và có quần áo mặc, nhờ vào nhiều năm phục vụ tận tụy.

  • The guardsman's eyes gleamed with pride as he watched his brother in arms shake hands with the prince, signifying their role in protecting royalty.

    Ánh mắt của người lính canh sáng lên đầy tự hào khi nhìn người anh em của mình bắt tay hoàng tử, thể hiện vai trò của họ trong việc bảo vệ hoàng gia.

  • The guardsman's face betrayed the mixed emotions of gratitude and discomfort as he bore witness to the dignified colonel's funeral.

    Gương mặt của người lính canh lộ rõ ​​những cảm xúc lẫn lộn giữa lòng biết ơn và sự khó chịu khi chứng kiến ​​đám tang trang nghiêm của vị đại tá.