Định nghĩa của từ avowal

avowalnoun

COVOWAL

/əˈvaʊəl//əˈvaʊəl/

"Avowal" bắt nguồn từ tiếng Latin "avoware", có nghĩa là "thề" hoặc "tuyên bố". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "avoer", có nghĩa là "thừa nhận" hoặc "thú nhận". Sự phát triển từ "vow" thành "acknowledge" cho thấy ý nghĩa cốt lõi của "avowal": một tuyên bố chính thức hoặc thừa nhận công khai về một điều gì đó, thường được thực hiện với sự tin tưởng hoặc quyết tâm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận

namespace
Ví dụ:
  • The defendant avowed his innocence in court, maintaining that he had nothing to do with the crime.

    Bị cáo khẳng định mình vô tội tại tòa, khẳng định mình không liên quan gì đến tội ác.

  • The politician avowed her commitment to serving the people of her constituency, promising to address their concerns.

    Nữ chính trị gia này đã cam kết phục vụ người dân ở khu vực bầu cử của mình và hứa sẽ giải quyết những mối quan tâm của họ.

  • The witness avowed that he saw the accused leaving the scene of the crime, providing a crucial piece of evidence.

    Nhân chứng khẳng định rằng anh ta đã nhìn thấy bị cáo rời khỏi hiện trường vụ án, đây là một bằng chứng quan trọng.

  • The confidant avowed loyalty to the person they were speaking to, assuring them of their trustworthiness.

    Người bạn tâm giao tuyên bố lòng trung thành với người mà họ đang nói chuyện, đảm bảo với họ về sự đáng tin cậy của mình.

  • The protester avowed strongly-held beliefs in freedom of speech and assembly, demanding that their rights be upheld.

    Người biểu tình tuyên bố niềm tin mạnh mẽ vào quyền tự do ngôn luận và tự do hội họp, yêu cầu các quyền của họ phải được bảo vệ.

  • The athlete avowed his determination to win the competition, vowing to train harder than ever before.

    Vận động viên này khẳng định quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc thi và hứa sẽ tập luyện chăm chỉ hơn bao giờ hết.

  • The victim avowed that they were blameless in the situation that had led to their injury, protesting their innocence.

    Nạn nhân khẳng định họ không có lỗi trong tình huống dẫn đến thương tích và khẳng định mình vô tội.

  • The spouse avowed unconditional love for their partner, pledging to stand by them through thick and thin.

    Người phối ngẫu tuyên bố tình yêu vô điều kiện dành cho bạn đời của mình, cam kết sẽ sát cánh bên họ trong mọi hoàn cảnh.

  • The artist avowed a deep passion for their craft, committing themselves to continuous learning and improvement.

    Nghệ sĩ này khẳng định niềm đam mê sâu sắc với nghề của mình và cam kết không ngừng học hỏi và cải thiện.

  • The scientist avowed a commitment to the scientific method, honouring the rigorous standards required to earn their peer's respect.

    Nhà khoa học đã cam kết thực hiện phương pháp khoa học, tôn trọng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt cần thiết để nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp.