danh từ
trại lính; doanh trại
As punishment, the men were confined to barracks
Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại
There used to be a barracks in this town-trước kia thành phố này từng có một trại lính
doanh trại
/ˈbærəks//ˈbærəks/Từ "barracks" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "baraque", dùng để chỉ nơi ở tạm thời hoặc tạm bợ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "baracque", có nghĩa là "marquee" hoặc "lều bạt". Trong cuộc chinh phạt Anh của người Norman vào năm 1066, thuật ngữ tiếng Pháp này đã được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, từ "barracks" dùng để chỉ nơi trú ẩn hoặc khu nhà tạm thời mà binh lính sử dụng trong các chiến dịch quân sự hoặc trận chiến. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các tòa nhà hoặc công trình cố định được sử dụng làm nhà ở quân sự, cơ sở đào tạo hoặc kho chứa thiết bị. Ngày nay, từ "barracks" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để mô tả một loạt các cơ sở và cơ sở hạ tầng quân sự. Cho dù dùng để chỉ nơi trú ẩn tạm thời hay công trình cố định, từ "barracks" đều có lịch sử lâu đời và đã trở thành một phần không thể thiếu trong từ điển quân sự.
danh từ
trại lính; doanh trại
As punishment, the men were confined to barracks
Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại
There used to be a barracks in this town-trước kia thành phố này từng có một trại lính
a large building or group of buildings for soldiers to live in
một tòa nhà lớn hoặc một nhóm tòa nhà dành cho binh lính ở
doanh trại quân đội
Quân đội được lệnh quay trở lại doanh trại.
Những người lính được khám xét trước khi họ được phép rời khỏi doanh trại.
Quân đội đang được rút về doanh trại để tránh đụng độ thêm.
Những người lính được phân công ngủ ba người một phòng trong một doanh trại chật chội.
any large ugly building or buildings
bất kỳ tòa nhà hoặc tòa nhà lớn xấu xí nào
All matches