Định nghĩa của từ grump

grumpnoun

cáu kỉnh

/ɡrʌmp//ɡrʌmp/

Nguồn gốc của từ "grump" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19. Nguồn gốc chính xác của nó không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một lý thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ phương ngữ tiếng Anh "grumpe," có nghĩa là "chua chát" hoặc "thô lỗ". Từ này có thể đã ảnh hưởng đến sự phát triển của "grump." hiện tại Cũng có những gợi ý rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Scotland "gramrie", có nghĩa là "cô bé", vì một số nhà nghiên cứu đã đưa ra giả thuyết rằng nghĩa gốc của "grump" có thể là "một đứa trẻ cáu kỉnh, khó chịu". Một nguồn gốc tiềm năng khác là từ tiếng Hà Lan "grommelen", có nghĩa là "càu nhàu". Từ này có thể đã được những người nhập cư Hà Lan mang đến Anh và ảnh hưởng đến sự phát triển của "grump." Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "grump" đã đi vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 và đã được sử dụng để mô tả một cá nhân khó tính, cáu kỉnh hoặc khó chịu kể từ đó. Dạng tính từ của nó, "grumpy," cũng trở nên phổ biến trong cùng thời kỳ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười hay cau có

meaning(số nhiều) trạng thái gắt gỏng

meaningshe got the grumps &

namespace
Ví dụ:
  • After a long night of sleep deprivation, my husband turned into a grumpy grouch this morning.

    Sau một đêm dài mất ngủ, sáng nay chồng tôi trở nên cáu kỉnh.

  • The entire family was grumpy during the road trip because of the traffic jams.

    Cả gia đình đều cáu kỉnh trong suốt chuyến đi vì tình trạng tắc đường.

  • My coworker seemed like a grump at the staff meeting, refusing to participate in our brainstorming session.

    Đồng nghiệp của tôi có vẻ khó chịu trong cuộc họp nhân viên, từ chối tham gia buổi thảo luận ý tưởng của chúng tôi.

  • The grumpy old man next door complained about the loud music again, making me roll my eyes.

    Ông già khó tính nhà bên lại phàn nàn về tiếng nhạc lớn khiến tôi phải trợn mắt.

  • The grump in the office kitchen kept hogging the coffee machine and not refilling it, resulting in a longer line for everyone else.

    Anh chàng khó chịu trong bếp văn phòng cứ chiếm dụng máy pha cà phê và không đổ đầy nước, khiến mọi người phải xếp hàng dài hơn.

  • The grumpy customer at the service desk demanded to speak to the manager because their order was taking too long.

    Khách hàng khó chịu tại quầy dịch vụ yêu cầu được nói chuyện với người quản lý vì đơn hàng của họ mất quá nhiều thời gian để xử lý.

  • My grumpy cat refused to be petted this morning and demanded breakfast instead.

    Con mèo cáu kỉnh của tôi sáng nay không chịu vuốt ve mà còn đòi ăn sáng.

  • Despite the beautiful weather, my grump made a sarcastic comment about the sunshine and refused to go outside.

    Mặc dù thời tiết đẹp, nhưng anh chàng cáu kỉnh của tôi vẫn đưa ra lời bình luận mỉa mai về ánh nắng mặt trời và từ chối ra ngoài.

  • The grumpy cashier seemed annoyed by my coupons and rewards card, taking forever to process my purchase.

    Nhân viên thu ngân khó chịu có vẻ khó chịu với phiếu giảm giá và thẻ tích điểm của tôi, mất rất nhiều thời gian để xử lý giao dịch mua của tôi.

  • After a bad day at work, the grumpy senator made some grumpy remarks during his speech, causing controversy.

    Sau một ngày làm việc tồi tệ, vị thượng nghị sĩ cáu kỉnh đã đưa ra một số nhận xét khó chịu trong bài phát biểu của mình, gây ra tranh cãi.