Định nghĩa của từ sulky

sulkyadjective

hờn dỗi

/ˈsʌlki//ˈsʌlki/

Nguồn gốc của từ "sulky" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 18 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loại xe ngựa hai bánh dùng để vận chuyển hàng hóa nặng. Loại xe ngựa này có khung gầm thấp và ghế ngồi cho người lái được buộc vào ngựa. Thuật ngữ "sulky" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "suilkje" có nghĩa là xe ngựa có mui nhẹ. Khi suilkje được chuyển thành xe ngựa nặng hơn, tiện dụng hơn, từ tiếng Hà Lan này đã phát triển thành từ tiếng Anh "sulky", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "sulky" đã mở rộng ra ngoài bản thân xe ngựa. Từ này dùng để mô tả một người thể hiện sự buồn bã, chán nản hoặc thái độ tiêu cực cố chấp, đặc biệt là khi đáp lại yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Ý nghĩa của từ này có thể xuất phát từ sự giống nhau về mặt thị giác giữa một người có thái độ kém với tư thế thấp, cứng nhắc của chiếc xe ngựa kéo. Nhìn chung, từ "sulky" đã đóng một vai trò thú vị trong cả xe ngựa và vốn từ vựng của con người, tiếp tục phát triển và duy trì ý nghĩa của nó trong cả hai bối cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)

meaningtối tăm ảm đạm

examplesulky day: ngày tối tăm ảm đạm

type danh từ

meaningxe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)

namespace
Ví dụ:
  • After losing the championship game, the star player sulked in silence during the team's victory dinner.

    Sau khi thua trận chung kết, cầu thủ ngôi sao đã im lặng buồn bã trong bữa tiệc mừng chiến thắng của đội.

  • She refused to speak to him after he forgot their anniversary, sulking for hours on end.

    Cô từ chối nói chuyện với anh sau khi anh quên mất ngày kỷ niệm của họ và hờn dỗi hàng giờ liền.

  • The teenager sulked in his bedroom after his parents forbade him from attending the concert.

    Cậu thiếu niên hờn dỗi trong phòng ngủ sau khi bố mẹ cấm cậu tham dự buổi hòa nhạc.

  • The author's characters' constant sulking and moping became grating and detracted from the story's potential.

    Sự buồn rầu và hờn dỗi liên tục của các nhân vật trong tác phẩm trở nên khó chịu và làm giảm đi tiềm năng của câu chuyện.

  • The little boy sat sullenly on the couch, his arms crossed tightly over his chest.

    Cậu bé ngồi buồn bã trên ghế, hai tay khoanh chặt trước ngực.

  • The sulking figure in the corner of the room was unapproachable and seemed to be nursing a grudge.

    Bóng người hờn dỗi ở góc phòng trông khó gần và có vẻ như đang ôm mối hận.

  • The abuse victim sulked, head down, after her abuser was acquitted of the crimes he had committed against her.

    Nạn nhân bị ngược đãi đã buồn bã, cúi đầu xuống sau khi kẻ ngược đãi cô được tuyên bố trắng án về những tội ác mà hắn đã gây ra với cô.

  • His jealousy turned him into a sulky, unreasonable person, unable to do anything but lash out at those around him.

    Sự đố kỵ đã biến anh thành một người cáu kỉnh, vô lý, không thể làm gì khác ngoài việc nổi giận với những người xung quanh.

  • She avoided him for days, sulking and brooding over their heated argument.

    Cô tránh mặt anh trong nhiều ngày, buồn rầu và suy nghĩ về cuộc tranh cãi nảy lửa của họ.

  • His sibling's sulking made him realize how childish he was being and encouraged him to apologize for his own actions.

    Thái độ hờn dỗi của anh chị em khiến anh nhận ra mình thật trẻ con và khuyến khích anh xin lỗi vì hành động của mình.