Định nghĩa của từ reoccur

reoccurverb

RECCUR

/ˌriːəˈkɜː(r)//ˌriːəˈkɜːr/

"Reoccur" là sự kết hợp của hai gốc tiếng Latin: * **"re-":** nghĩa là "again" hoặc "back" * **"currere":** nghĩa là "chạy" hoặc "xảy ra" Do đó, "reoccur" nghĩa đen là "xảy ra lần nữa". Đây là một từ bổ sung tương đối muộn vào tiếng Anh, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16. Trước đó, mọi người sử dụng "occur again" hoặc "happen again" để diễn đạt cùng một ý tưởng.

namespace
Ví dụ:
  • The carbon emissions in the city consistently reoccur during rush hour, causing heavy traffic and air pollution.

    Lượng khí thải carbon trong thành phố thường xuyên tái diễn vào giờ cao điểm, gây ra tình trạng giao thông đông đúc và ô nhiễm không khí.

  • Every spring, the cherry blossoms reoccur in the park, blooming with a delicate pink hue.

    Mỗi mùa xuân, hoa anh đào lại nở rộ trong công viên với sắc hồng dịu nhẹ.

  • The burglar alarm frequently reoccurred throughout the night, keeping the neighbors awake and irritated.

    Chuông báo trộm thường xuyên kêu suốt đêm, khiến hàng xóm mất ngủ và khó chịu.

  • The rains of monsoon season reoccurred every year, bringing freshness and renewal to the parched landscape.

    Những cơn mưa mùa gió mùa lặp lại hàng năm, mang lại sự tươi mát và đổi mới cho vùng đất khô cằn.

  • The train delays recurred frequently, infuriating the passengers and disrupting their daily routines.

    Việc tàu hỏa bị chậm trễ thường xuyên xảy ra, khiến hành khách tức giận và làm gián đoạn thói quen thường ngày của họ.

  • The jingling of car keys reoccurred continuously as the owner searched for the missing set.

    Tiếng chìa khóa xe leng keng liên tục vang lên khi chủ xe tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất.

  • The feeling of nostalgia for childhood reoccurs often in adult life, as memories resurface unexpectedly.

    Cảm giác hoài niệm về tuổi thơ thường tái hiện khi trưởng thành, khi những ký ức bất ngờ ùa về.

  • The ticking of the clock reoccurred with a reassuring rhythm, providing a sense of continuity and stability.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ lại vang lên với nhịp điệu an tâm, mang lại cảm giác liên tục và ổn định.

  • The painstaking process of acceptance testing time and again reoccurred before a software application could be launched.

    Quá trình thử nghiệm chấp nhận tỉ mỉ phải diễn ra nhiều lần trước khi một ứng dụng phần mềm có thể được ra mắt.

  • In politics, scandals do not reoccur – some would argue – but are replaced by newer ones.

    Trong chính trị, một số người cho rằng các vụ bê bối không tái diễn mà sẽ được thay thế bằng những vụ mới hơn.