Định nghĩa của từ replenish

replenishverb

bổ sung

/rɪˈplenɪʃ//rɪˈplenɪʃ/

Từ "replenish" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 14. Từ này là sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ: "re", nghĩa là "lại" và "plenir", nghĩa là "làm đầy". Khi kết hợp lại, chúng mang lại cho chúng ta ý nghĩa là "làm đầy lại" hoặc "làm đầy lại". Theo thời gian, các từ tiếng Pháp cổ đã phát triển thành tiếng Anh trung đại và thuật ngữ "replenisen" đã ra đời. Vào thế kỷ 16, cách viết của từ này đã phát triển thành cách chúng ta thấy ngày nay, "replenish." Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn khá nhất quán trong nhiều năm, với "replenish" có nghĩa là cung cấp thứ gì đó đã cạn kiệt hoặc tiêu thụ, để khôi phục hoặc đổi mới nó. Trong thời hiện đại, từ "replenish" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như liên quan đến tài nguyên thiên nhiên, kho lương thực hoặc nguồn cung cấp sản xuất. Nó cũng được dùng để mô tả quá trình nạp tiền vào tài khoản ngân hàng, thay thế các vật phẩm bị mất hoặc bổ sung năng lượng cho cơ thể thông qua thức ăn và nghỉ ngơi. Nhìn chung, nguồn gốc gốc của từ "replenish" vẫn giữ nguyên trong hơn 600 năm, phản ánh ý nghĩa và tầm quan trọng lâu dài của việc lấp đầy, phục hồi và đổi mới.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung

exampleto replenish a lamp: lại đổ đầy dầu vào đèn

namespace
Ví dụ:
  • The store replenished its inventory of sweets in preparation for Halloween.

    Cửa hàng đã bổ sung thêm đồ ngọt vào kho để chuẩn bị cho lễ Halloween.

  • After the drought, the reservoir was replenished with fresh water from a nearby river.

    Sau hạn hán, hồ chứa được bổ sung nước ngọt từ một con sông gần đó.

  • The pantry needed to be replenished with more pasta and tinned goods before the weekend.

    Tủ đựng thức ăn cần được bổ sung thêm mì ống và đồ hộp trước cuối tuần.

  • The company replenished its workforce with fresh graduates, hiring them straight from university.

    Công ty đã bổ sung lực lượng lao động bằng những sinh viên mới tốt nghiệp, tuyển dụng trực tiếp từ trường đại học.

  • The farmer replenished the soil's nutrients by fertilizing his crops after harvest.

    Người nông dân bổ sung chất dinh dưỡng cho đất bằng cách bón phân cho cây trồng sau khi thu hoạch.

  • TheLENA spacecraft sent to Mars replenished its propellant tanks with methane and oxygen before resuming its journey.

    Tàu vũ trụ LENA được gửi đến sao Hỏa đã nạp lại nhiên liệu bằng khí mê-tan và oxy trước khi tiếp tục hành trình.

  • The supermarket's shelves were replenished overnight to ensure a full selection of goods for its customers.

    Các kệ hàng trong siêu thị được bổ sung hàng hóa chỉ sau một đêm để đảm bảo cung cấp đầy đủ hàng hóa cho khách hàng.

  • The library replenished its collection with the latest releases from bestselling authors.

    Thư viện đã bổ sung thêm bộ sưu tập sách mới nhất của các tác giả bán chạy nhất.

  • The athlete replenished his energy levels with a hearty meal after a long training session.

    Vận động viên này đã bổ sung năng lượng bằng một bữa ăn thịnh soạn sau một buổi tập luyện dài.

  • The helium supply in the balloon festival venue was replenished frequently to prevent any accidents.

    Nguồn cung cấp khí heli tại địa điểm tổ chức lễ hội khinh khí cầu được bổ sung thường xuyên để phòng ngừa mọi tai nạn.