nội động từ
trở lại (một vấn đề)
to recur to a subject: trở lại một vấn đề
trở lại trong trí (ý nghĩ)
to recur to the memory: trở lại trong trí nhớ
lại diễn ra (sự việc)
Default
quay lại, lặp lại
tái diễn
/rɪˈkɜː(r)//rɪˈkɜːr/Từ "recur" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "recurrere," có nghĩa là "chạy ngược" hoặc "quay lại". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin thường được dùng để chỉ sự lặp lại hoặc đảo ngược một hành động, và trong trường hợp này, nó được gắn vào động từ "currere" có nghĩa là "chạy" để tạo ra từ "recurrere." Trong tiếng Pháp cổ, từ này là "recurre," phát triển thành "recour" trong tiếng Anh trung đại. Vào cuối thế kỷ 14, từ "recur" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh trung đại dưới dạng kết hợp giữa gốc tiếng Pháp cổ "recour" và gốc tiếng Anh cổ "curran" có nghĩa là "chạy". Theo thời gian, cách phát âm của từ này đã thay đổi, với âm "u" trở thành "ur" trong tiếng Anh trung đại và sau đó được phát âm là âm "uh" trong tiếng Anh hiện đại. Cách viết cũng phát triển trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại, với các dạng biến thể như "recryven" và "recryvvynge" được ghi lại trong các văn bản tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nghĩa của từ này vẫn nhất quán theo thời gian, ám chỉ một sự việc xảy ra nhiều lần hoặc quay trở lại sau khi tạm dừng hoặc ngắt quãng. Cách sử dụng hiện đại của từ này trong tiếng Anh mở rộng sang nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các thuật ngữ y khoa và khoa học như "recurrent cancer" đến các cụm từ hàng ngày như "recurring billing."
nội động từ
trở lại (một vấn đề)
to recur to a subject: trở lại một vấn đề
trở lại trong trí (ý nghĩ)
to recur to the memory: trở lại trong trí nhớ
lại diễn ra (sự việc)
Default
quay lại, lặp lại
Tiếng chuông nhà thờ lại vang lên vào mỗi sáng Chủ Nhật ở vùng quê yên bình.
Những cơn ác mộng về việc mất việc của nhân vật chính liên tục tái diễn, khiến anh vô cùng lo lắng.
Cô nhận thấy tình trạng kẹt xe trên đường đi làm hàng ngày của cô thường xuyên xảy ra vào cùng một thời điểm và địa điểm.
Lời hứa giải quyết bất bình đẳng xã hội của tổng thống được nhắc lại trong các bài phát biểu của ông, nhưng vẫn chưa có nhiều hành động được thực hiện.
Mùi bánh mì mới nướng luôn tràn ngập không khí khi cô đi ngang qua tiệm bánh địa phương.
Trong quá trình điều tra, bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm vẫn xuất hiện, tuy nhiên có vẻ như nó không phù hợp với thời điểm xảy ra tội ác.
Nụ cười của người lạ đẹp trai cứ hiện về trong tâm trí nữ anh hùng rất lâu sau lần gặp đầu tiên.
Các triệu chứng của bệnh nhân tái phát mặc dù bác sĩ đã nỗ lực tìm cách chữa trị.
Những lời chỉ trích về chính sách kinh tế lại xuất hiện trong các cuộc tranh luận chính trị, nhưng không có nhiều sự đồng thuận giữa các ứng cử viên.
Tiếng cười của trẻ em chơi đùa ở công viên gần đó vang vọng qua các bức tường trong căn hộ của cô, mang lại niềm vui cho cô.