Định nghĩa của từ resurface

resurfaceverb

nổi lên lại

/ˌriːˈsɜːfɪs//ˌriːˈsɜːrfɪs/

Từ "resurface" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" kết hợp với danh từ "surface". Bản thân "Surface" bắt nguồn từ tiếng Latin "superficies" có nghĩa là "lớp trên cùng" hoặc "outside". Do đó, "resurface" theo nghĩa đen có nghĩa là "trở lại bề mặt" hoặc "mang trở lại bề mặt". Lần đầu tiên được ghi lại sử dụng từ "resurface" là vào thế kỷ 16 và kể từ đó, nó đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến việc đưa một thứ gì đó trở lại trạng thái có thể sử dụng được.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninglàm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường )

meaningnổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )

namespace

to come to the surface again after being underwater or under the ground

nổi lên mặt nước lần nữa sau khi ở dưới nước hoặc dưới mặt đất

Ví dụ:
  • The submarine resurfaced.

    Chiếc tàu ngầm lại nổi lên.

  • All the old hostilities resurfaced when they met again.

    Tất cả sự thù địch cũ lại nổi lên khi họ gặp lại nhau.

  • After years of neglect, the vintage treasure resurfaced at a garage sale.

    Sau nhiều năm bị lãng quên, kho báu cổ điển này đã xuất hiện trở lại tại một buổi bán đồ cũ.

  • The long-lost document resurfaced in an old legal brief.

    Tài liệu đã thất lạc từ lâu nay lại xuất hiện trong một bản tóm tắt pháp lý cũ.

  • The stolen car resurfaced in a nearby town, with new ownership and a fresh coat of paint.

    Chiếc xe bị đánh cắp đã xuất hiện trở lại ở một thị trấn gần đó, có chủ sở hữu mới và được sơn lại lớp sơn mới.

to put a new surface on a road, path, etc.

để đặt một bề mặt mới trên một con đường, lối đi, vv.