Định nghĩa của từ grossness

grossnessnoun

sự thô tục

/ˈɡrəʊsnəs//ˈɡrəʊsnəs/

Từ "grossness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là "coarseness" hoặc "crudeness" theo nghĩa đen, ám chỉ thứ gì đó thô ráp hoặc không tinh tế về kết cấu hoặc vẻ ngoài. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để bao hàm nhiều hàm ý hơn. Vào thế kỷ 14, "grossness" bắt đầu được sử dụng để mô tả thứ gì đó không trong sạch, thô lỗ hoặc khiếm nhã. Nghĩa này của từ này thường được dùng để mô tả những thứ bị coi là vô đạo đức hoặc đê tiện, chẳng hạn như khiêu dâm hoặc hành vi khiếm nhã. Ngày nay, từ "grossness" thường được dùng để mô tả thứ gì đó bị coi là khó chịu, ghê tởm hoặc xúc phạm. Nó có thể được sử dụng để mô tả nhiều thứ khác nhau, từ môi trường bẩn thỉu hoặc dơ dáy đến hành vi hoặc hành động bị coi là thô lỗ hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...)

meaningtính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển

namespace

the fact of being very unpleasant

thực tế là rất khó chịu

Ví dụ:
  • I stared at the grossness of the bathroom.

    Tôi nhìn chằm chằm vào sự bẩn thỉu của phòng tắm.

the fact of a crime, etc. being very obvious and unacceptable

sự thật của một tội ác, v.v. là rất rõ ràng và không thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • the grossness of her betrayal

    sự thô lỗ của sự phản bội của cô ấy

the fact of being very rude

sự thật là rất thô lỗ

Ví dụ:
  • the grossness of his language

    sự thô tục trong ngôn ngữ của anh ta

Từ, cụm từ liên quan

the fact of being very fat and ugly

thực tế là rất béo và xấu xí