Định nghĩa của từ funk

funknoun

funk

/fʌŋk//fʌŋk/

Nguồn gốc của từ "funk" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, với nhiều nguồn gốc khác nhau. Một giả thuyết cho rằng từ này bắt nguồn từ những năm 1920 và 1930, trong bối cảnh nhạc jazz. Nó được các nhạc sĩ nhạc jazz sử dụng để mô tả một phong cách chơi nhạc cụ thể được đặc trưng bởi nhịp điệu syncopated, ngẫu hứng và nhấn mạnh vào phần bassline. Thuật ngữ "funky" bắt đầu gắn liền với những mùi đặc biệt cay, nồng hoặc mạnh, có thể lấy cảm hứng từ mùi thuốc lá mốc hoặc cần sa trồng tại nhà thường thấy trong môi trường sống của các nhạc sĩ nhạc jazz. Điều này được chứng minh bằng một bài báo từ năm 1954, trong đó funk được định nghĩa là "mùi thối rữa chậm rãi". Đến những năm 1960, funk đã phát triển thành một thể loại âm nhạc kết hợp các yếu tố của nhạc jazz, soul và nhạc rhythm and blues. Nó được đặc trưng bởi các đường âm trầm mạnh mẽ, nhịp điệu syncopated và nhấn mạnh vào các phần kèn đồng và kèn cor. Ngày nay, ý nghĩa của từ "funk" đã mở rộng để bao hàm không chỉ âm nhạc mà còn là cảm giác về nhịp điệu, nhịp điệu và bầu không khí. Về bản chất, "funk" đã trở thành bất cứ thứ gì hợp thời, ngầu và phong cách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) sự kinh sợ

exampleto funk at something: sợ làm việc gì

examplea blue funk: sự khiếp sợ, sự kinh hãi

meaningkẻ nhát gan

type nội động từ

meaning(thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ

exampleto funk at something: sợ làm việc gì

examplea blue funk: sự khiếp sợ, sự kinh hãi

meaninglẩn tránh (vì sợ), chùn bước

namespace

a type of dance music with a strong rhythm, developed by African American musicians in the 1960s

một loại nhạc dance có nhịp điệu mạnh mẽ, được phát triển bởi các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi vào những năm 1960

Từ, cụm từ liên quan

a state of fear or worry

một trạng thái sợ hãi hoặc lo lắng

a strong unpleasant smell

một mùi khó chịu mạnh mẽ

Từ, cụm từ liên quan