tính từ
không ăn được (vì độc...)
không ăn được
/ɪnˈedəbl//ɪnˈedəbl/"Inedible" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ của động từ "edere", có nghĩa là "ăn". Bản thân từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu những năm 1600. Vì vậy, "inedible" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể ăn được". Đây là một từ hữu ích khi mô tả những thứ không ngon, có độc hoặc đơn giản là không dành cho con người tiêu thụ.
tính từ
không ăn được (vì độc...)
Nấm mốc trên bánh mì khiến nó hoàn toàn không thể ăn được.
Thịt bị hỏng đã chuyển sang màu xanh không thể ăn được.
Hình phạt cho việc ăn quả táo từ cây cấm trong câu chuyện là quả táo sẽ trở nên không thể ăn được.
Chó của tôi từ chối ăn tương cà mà tôi đưa cho nó, khiến nó không thể ăn được.
Những loại cây độc trong vườn bị nghiêm cấm vì chúng đều không ăn được.
Nữ tiếp viên đã xin lỗi vì chiếc bánh ngọt vô vị vì nó không thể ăn được mặc dù trông vẫn hoàn hảo.
Người đầu bếp thiếu chuẩn bị đã cố nấu thức ăn đông lạnh, kết quả là món ăn trở nên hỗn tạp không thể ăn được.
Các loại đồ hộp mua từ quầy thực phẩm hết hạn đều không ăn được và phải vứt thẳng vào thùng rác.
Thí nghiệm hóa học đã diễn ra vô cùng tồi tệ và chất thu được hoàn toàn không thể ăn được.
Những loài cá xung quanh lưỡi câu ở đại dương đều là loài không ăn được và không có giá trị thương mại.