danh từ
tính còn nguyên, tính còn sống
sự thô thiển
tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo
sự thô lỗ
/ˈkruːdnəs//ˈkruːdnəs/Từ "crudeness" có một lịch sử hấp dẫn. Từ điển tiếng Anh Oxford bắt nguồn từ thế kỷ 15. Trong thời gian này, từ "crud" được dùng để mô tả thứ gì đó thô hoặc không tinh tế về kết cấu hoặc chất lượng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crud", có nghĩa là "rough" hoặc "thô". Theo thời gian, thuật ngữ "crudeness" xuất hiện để mô tả chất lượng thô hoặc không tinh tế. Ban đầu, nó ám chỉ thứ gì đó thô hoặc cứng về mặt vật lý, chẳng hạn như kim loại chưa tinh chế hoặc thực phẩm chưa qua chế biến. Tuy nhiên, ý nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm ý tưởng về thứ gì đó bất lịch sự, khiếm nhã hoặc thiếu tinh tế trong hành vi hoặc lời nói. Ngày nay, "crudeness" được dùng để mô tả nhiều dạng thô khác nhau, từ khiếm khuyết về mặt vật lý đến hành vi không được xã hội chấp nhận. Bất chấp sự phát triển của nó, từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ khái niệm "crud", nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tinh tế và nhẹ nhàng.
danh từ
tính còn nguyên, tính còn sống
sự thô thiển
tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo
the fact of being simple in a way that is not very accurate but gives a general idea of something
thực tế là đơn giản theo cách không chính xác lắm nhưng lại mang lại ý tưởng chung về một cái gì đó
sự thô lỗ trong lập luận của anh ta
the fact of being simple and without much skill or attention to detail
thực tế là đơn giản và không có nhiều kỹ năng hoặc chú ý đến chi tiết
sự thô sơ quyến rũ của nghệ thuật dân gian
the fact of being offensive or rude
sự thật là xúc phạm hoặc thô lỗ
sự thô lỗ của ngôn ngữ
All matches