Định nghĩa của từ grifter

grifternoun

người mài giũa

/ˈɡrɪftə(r)//ˈɡrɪftər/

Nguồn gốc của từ "grifter" có từ đầu thế kỷ 20. Cụ thể, người ta tin rằng thuật ngữ này xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1930 như một phần của thuật ngữ chuyên ngành được những kẻ lừa đảo và gian lận sử dụng. Trong lần sử dụng đầu tiên, thuật ngữ này dùng để chỉ một diễn viên hoặc người biểu diễn dựa vào sức hút và sự lừa dối để tiến lên trong ngành giải trí. Những cá nhân như vậy thường sẽ sử dụng tính cách giả tạo và phóng đại khả năng của mình để giành được vai diễn, gây ấn tượng với khán giả và thăng tiến trong sự nghiệp. Lần sử dụng đầu tiên của "grifter" này được cho là lấy cảm hứng từ loài chim lừa đảo, có thể được tìm thấy ở Châu Mỹ và Châu Phi. Chim lừa đảo rất giỏi trong việc đánh cắp thức ăn của các loài chim khác, sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau như đánh lạc hướng chúng bằng tiếng kêu lớn hoặc giả vờ bị thương để dụ con mồi đến gần hơn. Việc chuyển thể tên loài chim này để mô tả hành vi của con người không phải là hiếm trong thời gian này, vì những từ khác như "duck" và "louse" đôi khi cũng được dùng để chỉ những cá nhân thể hiện một số đặc điểm hoặc hành vi nhất định. Theo thời gian, việc sử dụng "grifter" đã bao hàm nhiều đối tượng lừa đảo và kẻ gian hơn. Những cá nhân này sẽ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để moi tiền hoặc các vật phẩm có giá trị khác từ những nạn nhân không nghi ngờ, thường thông qua các vụ lừa đảo, âm mưu hoặc hoạt động gian lận tinh vi. Trong cách sử dụng đương đại, "grifter" thường được hiểu là bất kỳ người nào có được thứ gì đó bằng các phương tiện gian dối, thường sử dụng sự quyến rũ, thao túng hoặc áp lực tâm lý để đạt được mục tiêu của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The charismatic grifter persuaded the elderly woman to invest her entire savings in his supposed real estate opportunity.

    Tên lừa đảo lôi cuốn đã thuyết phục bà lão đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào cơ hội bất động sản mà hắn cho là có thể mang lại.

  • The seasoned grifter knew exactly how to manipulate the gullible victim, making them believe in his false promises.

    Kẻ lừa đảo lão luyện biết chính xác cách thao túng nạn nhân cả tin, khiến họ tin vào những lời hứa dối trá của hắn.

  • After being caught, the grifter faced severe legal consequences, but his slick charm continue to attract new victims in prison.

    Sau khi bị bắt, tên lừa đảo phải đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng, nhưng sức hấp dẫn của hắn vẫn tiếp tục thu hút thêm nhiều nạn nhân mới vào tù.

  • The grifter's sleight of hand technique was so impressive that the audience was convinced he had telekinetic powers.

    Kỹ thuật lừa đảo của tên lừa đảo này ấn tượng đến nỗi khán giả tin rằng hắn có năng lực di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ.

  • Her heart sank as she discovered that the smooth-talking grifter she thought was her soulmate was actually a pathological liar.

    Trái tim cô chùng xuống khi phát hiện ra rằng kẻ lừa đảo ăn nói ngọt ngào mà cô nghĩ là bạn tâm giao thực chất lại là một kẻ nói dối bệnh hoạn.

  • The canny grifter managed to scam the wealthy businessman out of his precious diamond necklace using nothing but his wit and charm.

    Tên lừa đảo khôn ngoan đã lừa được một doanh nhân giàu có chiếc vòng cổ kim cương quý giá chỉ bằng trí thông minh và sự quyến rũ của mình.

  • When the grifter exposed his true identity, the victim was left feeling duped and humiliated.

    Khi kẻ lừa đảo tiết lộ danh tính thực sự của mình, nạn nhân cảm thấy bị lừa dối và nhục nhã.

  • The cunning grifter spent years mastering the art of swindling, learning the delicate balance between fear and greed.

    Kẻ lừa đảo xảo quyệt đã dành nhiều năm để thành thạo nghệ thuật lừa đảo, học cách cân bằng tinh tế giữa nỗi sợ hãi và lòng tham.

  • The grifter's deception was so seamless that it wasn't until months later that his victim realized they'd been scammed.

    Kẻ lừa đảo đã lừa đảo một cách quá tinh vi đến nỗi phải nhiều tháng sau nạn nhân mới nhận ra mình đã bị lừa.

  • The grifter's web of lies was so complex that even the most astute investigator wouldn't be able to unravel it.

    Mạng lưới dối trá của kẻ lừa đảo phức tạp đến nỗi ngay cả điều tra viên thông minh nhất cũng không thể khám phá ra được.