Định nghĩa của từ huckster

hucksternoun

người bán hàng rong

/ˈhʌkstə(r)//ˈhʌkstər/

Từ "huckster" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 17. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ họ "Hucksters", phổ biến trong các gia đình nhập cư Đức và Hà Lan ở Mỹ. Vào những năm 1600, huckster là những người bán hàng rong đi từ thị trấn này sang thị trấn khác để bán hàng, thường không có địa điểm cố định hoặc giá cố định. Họ nổi tiếng với các kỹ thuật bán hàng thuyết phục và khả năng thương lượng giá cả. Theo thời gian, thuật ngữ "huckster" mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ một nhân viên bán hàng ăn nói ngọt ngào, coi trọng lợi nhuận hơn sự trung thực. Vào thế kỷ 19, các nhà văn như Mark Twain và Theodore Dreiser đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những người đàn ông tự tin và những kẻ lừa đảo. Ngày nay, "huckster" thường được sử dụng để mô tả một người sử dụng các chiến thuật thuyết phục nhưng đáng ngờ để thực hiện giao dịch bán hàng hoặc thúc đẩy lợi ích của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh

meaningngười hám lợi, người vụ lợi

type động từ

meaningcò kè mặc cả

meaningchạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh

meaninglàm giả mạo; pha (nước vào rượu...)

namespace

a person who uses aggressive or annoying methods to sell something

một người sử dụng các phương pháp hung hăng hoặc gây phiền nhiễu để bán một cái gì đó

Ví dụ:
  • The street vendor selling hot dogs and lemonade was a seasoned huckster, known for his persuasive sales tactics and catchy slogans.

    Người bán hàng rong bán xúc xích và nước chanh là một kẻ bán hàng rong lão luyện, nổi tiếng với chiến thuật bán hàng thuyết phục và khẩu hiệu hấp dẫn.

  • The farmstand sign read, "Fresh produce sold by a honest huckster" to signal that the owner was reliable and trustworthy.

    Biển hiệu trên quầy hàng nông sản có dòng chữ "Nông sản tươi do người bán hàng rong trung thực bán" để chứng tỏ rằng chủ cửa hàng là người đáng tin cậy.

  • The antique dealer was quite the huckster, known for selling items at inflated prices to unsuspecting buyers.

    Người bán đồ cổ này là một kẻ buôn bán đồ cũ, nổi tiếng với việc bán các mặt hàng với giá cắt cổ cho những người mua không nghi ngờ gì.

  • The traveling salesman was a born huckster, adept at convincing farmers to buy his dubious remedies and enigmatic elixirs.

    Người bán hàng rong này là một kẻ buôn bán bẩm sinh, rất giỏi thuyết phục nông dân mua những bài thuốc đáng ngờ và thuốc tiên bí ẩn của mình.

  • The young entrepreneur, eager to make a sale, practiced the art of hucksterism, convincing customers to buy her handmade jewelry with a mix of charm and persuasion.

    Nữ doanh nhân trẻ, háo hức muốn bán hàng, đã thực hành nghệ thuật bán hàng rong, thuyết phục khách hàng mua đồ trang sức thủ công của mình bằng sự kết hợp giữa sự quyến rũ và sức thuyết phục.

a person who sells things in the street or by visiting people’s houses

một người bán hàng trên phố hoặc đến nhà người dân