Định nghĩa của từ fraudster

fraudsternoun

lừa đảo

/ˈfrɔːdstə(r)//ˈfrɔːdstər/

"Fraudster" là một từ tương đối hiện đại, có từ cuối thế kỷ 19. Từ này kết hợp danh từ "fraud" (có nghĩa là lừa dối hoặc gian lận) với hậu tố "-ster", chỉ một người làm điều gì đó, thường theo cách tiêu cực hoặc không mong muốn. Trong khi từ "fraud" bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin, thì sự kết hợp cụ thể của "fraud" và "-ster" xuất hiện trong tiếng Anh trong giai đoạn hoạt động kinh tế gia tăng và tinh vi, khi khả năng xảy ra hoạt động gian lận trở nên phổ biến hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The bank accused the sleazy businessman of being a notorious fraudster and warned its loyal customers to be on the lookout for any suspicious activities involving him.

    Ngân hàng cáo buộc doanh nhân gian dối này là kẻ lừa đảo khét tiếng và cảnh báo những khách hàng trung thành của mình phải cảnh giác với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào liên quan đến hắn ta.

  • The CEO of the company was shockingly exposed as a fraudster who had been siphoning off millions of dollars from the company's funds.

    CEO của công ty đã bị vạch trần là kẻ lừa đảo và đã rút hàng triệu đô la từ quỹ của công ty.

  • The police arrested a group of fraudsters who were running a sophisticated scam that conned innocent people out of their hard-earned money.

    Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm lừa đảo đang thực hiện một vụ lừa đảo tinh vi nhằm lừa đảo những người vô tội mất số tiền mà họ khó khăn lắm mới kiếm được.

  • The cybersecurity experts found evidence that the hacker was actually a fraudster who was stealing valuable data and using it for personal gain.

    Các chuyên gia an ninh mạng đã tìm thấy bằng chứng cho thấy tin tặc thực chất là kẻ lừa đảo đang đánh cắp dữ liệu có giá trị và sử dụng chúng để trục lợi cá nhân.

  • The investor later discovered that the stockbroker he trusted was a fraudster who had convinced him to invest in a get-rich-quick scheme that turned out to be too good to be true.

    Sau đó, nhà đầu tư phát hiện ra rằng nhà môi giới chứng khoán mà ông tin tưởng thực chất là một kẻ lừa đảo đã thuyết phục ông đầu tư vào một chương trình làm giàu nhanh chóng mà hóa ra lại quá tốt để có thể là sự thật.

  • The business partner turned out to be a fraudster who had been hiding his true intentions and stealing from the company all along.

    Đối tác kinh doanh kia hóa ra là một kẻ lừa đảo đã che giấu ý định thực sự của mình và ăn cắp tiền của công ty suốt thời gian qua.

  • The authorities arrested the notorious fraudster who was responsible for billions of dollars in losses, making him one of the most notorious con artists in history.

    Chính quyền đã bắt giữ tên lừa đảo khét tiếng gây ra tổn thất hàng tỷ đô la, khiến hắn trở thành một trong những kẻ lừa đảo khét tiếng nhất trong lịch sử.

  • The financial institution issued a statement warning its customers of a new fraudster who was targeting elderly individuals with bogus investment proposals.

    Tổ chức tài chính này đã đưa ra tuyên bố cảnh báo khách hàng về một kẻ lừa đảo mới đang nhắm vào những người cao tuổi bằng các đề xuất đầu tư giả mạo.

  • The fraudster was caught red-handed by the authorities who had been tracking his activities for weeks, uncovering his elaborate scam in the process.

    Kẻ lừa đảo đã bị bắt quả tang bởi chính quyền sau khi theo dõi hoạt động của hắn trong nhiều tuần và phát hiện ra vụ lừa đảo tinh vi này.

  • The senator accused his political opponent of being a fraudster who was using dirty tricks to win the election, but the latter vehemently denied any wrongdoing.

    Vị thượng nghị sĩ cáo buộc đối thủ chính trị của mình là kẻ gian lận, dùng thủ đoạn bẩn thỉu để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, nhưng đối thủ đã kịch liệt phủ nhận mọi hành vi sai trái.