Định nghĩa của từ schemer

schemernoun

kẻ mưu mô

/ˈskiːmə(r)//ˈskiːmər/

Từ "schemer" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14 "schymere," có nghĩa là "âm mưu" hoặc "âm mưu". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sciom," có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*skemiz," có nghĩa là "thiết kế" hoặc "sáng tạo". Bản thân từ "schemer" xuất hiện vào thế kỷ 15 như một danh từ, ám chỉ người lập kế hoạch hoặc âm mưu, thường là với mục đích xấu. Trong tiếng Anh hiện đại, một kẻ lập kế hoạch thường là người lập ra các kế hoạch hoặc âm mưu thông minh, thường là với mục đích đạt được lợi ích cá nhân hoặc gây rắc rối cho người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười vạch kế hoạch

meaningngười chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

namespace
Ví dụ:
  • The detective suspected that the prime suspect was nothing more than a schemer looking for a quick payout.

    Thám tử nghi ngờ rằng nghi phạm chính chỉ là một kẻ mưu mô muốn kiếm lời nhanh chóng.

  • The con man's reputation as a slick schemer preceded him, leaving many wary of his true intentions.

    Kẻ lừa đảo này nổi tiếng là một kẻ mưu mô xảo quyệt, khiến nhiều người cảnh giác với ý định thực sự của hắn.

  • The cunning executive was known to be a master schemer, always looking for ways to expand his empire.

    Vị giám đốc xảo quyệt này được biết đến là một bậc thầy mưu mô, luôn tìm cách mở rộng đế chế của mình.

  • The politician's opponents accused him of being a suspicious schemer, working behind the scenes to further his own agenda.

    Những người phản đối chính trị gia này cáo buộc ông là một kẻ âm mưu đáng ngờ, hoạt động ngầm để thực hiện chương trình nghị sự của riêng mình.

  • The manipulative ex-boyfriend tried to portray himself as an innocent victim, but his shady past as a schemer was well-known.

    Người bạn trai cũ xảo quyệt đã cố gắng tự coi mình là một nạn nhân vô tội, nhưng quá khứ đen tối của anh ta như một kẻ âm mưu thì lại rất nổi tiếng.

  • The entrepreneur's risk-taking nature had earned him a reputation as a daring schemer, willing to take big chances in pursuit of his goals.

    Bản tính thích mạo hiểm của doanh nhân này đã khiến ông nổi tiếng là một kẻ mưu mô táo bạo, sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn để theo đuổi mục tiêu của mình.

  • The scam artist's elaborate schemes were always designed to target the most unsuspecting and vulnerable victims.

    Những âm mưu tinh vi của kẻ lừa đảo luôn được thiết kế để nhắm vào những nạn nhân nhẹ dạ và dễ bị tổn thương nhất.

  • The shady businessman was exposed as a schemer, having defrauded his company's shareholders out of millions of dollars.

    Doanh nhân mờ ám này đã bị vạch trần là kẻ lừa đảo, đã lừa đảo các cổ đông của công ty mình hàng triệu đô la.

  • The crafty criminal mastermind was considered a master schemer, having orchestrated some of the most audacious heists in history.

    Tên tội phạm xảo quyệt này được coi là một kẻ chủ mưu bậc thầy, đã chỉ đạo một số vụ trộm táo bạo nhất trong lịch sử.

  • The sneaky competitor's latest scheme aimed to put the other team members in a bind, securing his position as the leader of the group.

    Kế hoạch mới nhất của đối thủ xảo quyệt này là đặt các thành viên khác trong nhóm vào thế khó, đảm bảo vị trí thủ lĩnh của mình.