Định nghĩa của từ scammer

scammernoun

kẻ lừa đảo

/ˈskæmə(r)//ˈskæmər/

Thuật ngữ "scammer" được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể xuất phát từ thế giới ngầm hoặc tiếng lóng của tội phạm. Một tổ tiên có thể có của từ này là động từ "to scam", có nguồn gốc từ thế kỷ 14 và có nghĩa là lừa đảo hoặc gian lận ai đó. Vào những năm 1920 và 1930, cụm từ "to scam a mug" xuất hiện, có nghĩa là lừa đảo hoặc lừa đảo ai đó. "mug" là một thuật ngữ lóng để chỉ nạn nhân hoặc mục tiêu. Theo thời gian, thuật ngữ "scammer" có thể đã phát triển thành dạng danh từ của động từ "to scam", ám chỉ một người tham gia vào các hoạt động gian lận hoặc lừa đảo, chẳng hạn như lừa đảo trực tuyến hoặc kẻ lừa đảo. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời đại kỹ thuật số, đặc biệt là với sự gia tăng của các chương trình lừa đảo và lừa đảo trực tuyến. Ngày nay, "scammer" được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân sử dụng sự lừa dối hoặc thao túng để lợi dụng người khác.

namespace
Ví dụ:
  • Bob fell victim to a scammer who promised him a large return on an investment, but instead, he lost all his money.

    Bob đã trở thành nạn nhân của một kẻ lừa đảo khi hứa hẹn sẽ cho anh ấy khoản lợi nhuận lớn từ khoản đầu tư, nhưng thay vào đó, anh ấy đã mất toàn bộ tiền.

  • The scammer's emails appeared authentic, but Jennifer soon realized they were fake and worked to prevent future attempts.

    Email của kẻ lừa đảo có vẻ xác thực, nhưng Jennifer sớm nhận ra chúng là giả mạo và đã nỗ lực ngăn chặn những hành vi tương tự trong tương lai.

  • After receiving a phone call from a mock lottery prize representative, John quickly identified it as a scam and hung up.

    Sau khi nhận được cuộc gọi từ một đại diện xổ số giả, John nhanh chóng xác định đây là một vụ lừa đảo và cúp máy.

  • Olivia's social media account was hacked by a scammer who posed as her and asked her friends for money.

    Tài khoản mạng xã hội của Olivia đã bị một kẻ lừa đảo tấn công bằng cách mạo danh cô và yêu cầu bạn bè cô cho tiền.

  • The scammer used high-pressure sales tactics to persuade Laura to spend a large sum of money on a "magic spray" for cleaning.

    Kẻ lừa đảo đã sử dụng chiến thuật bán hàng gây áp lực để thuyết phục Laura chi một số tiền lớn cho một loại "bình xịt ma thuật" để vệ sinh.

  • Mark was warned by his bank that someone had attempted to scam his account with a fake login page.

    Mark đã được ngân hàng cảnh báo rằng có người đã cố gắng lừa đảo tài khoản của anh bằng một trang đăng nhập giả mạo.

  • The scammer's emails promised free gifts and services, but they actually contained viruses and malware.

    Email của kẻ lừa đảo hứa hẹn tặng quà và dịch vụ miễn phí, nhưng thực tế lại chứa vi-rút và phần mềm độc hại.

  • Rachel lost her identity through a scam where she was asked to provide sensitive personal information.

    Rachel bị mất danh tính do bị lừa đảo, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm.

  • The scammer's fake charity solicited donations from unsuspecting donors, keeping the contributions for personal use.

    Tổ chức từ thiện giả mạo của kẻ lừa đảo đã kêu gọi quyên góp từ những người quyên góp nhẹ dạ cả tin, sau đó giữ lại số tiền đóng góp để sử dụng cá nhân.

  • James received unsolicited emails from a fake company claiming instant loans at low-interest rates, but they were fraudulent and never delivered any loan amount.

    James nhận được email không mong muốn từ một công ty giả mạo tuyên bố cung cấp các khoản vay tức thời với lãi suất thấp, nhưng thực tế là họ lừa đảo và không bao giờ cung cấp bất kỳ khoản vay nào.