danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
người có nghị lực
kẻ lừa đảo
/ˈhʌslə(r)//ˈhʌslər/Từ "hustler" có lịch sử lâu đời từ giữa thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "hustelen", có nghĩa là "vật lộn" hoặc "kiếm sống bằng cách nhỏ". Ban đầu, từ hustler ám chỉ người kiếm sống bằng cách bấp bênh hoặc bất thường, thường là ăn xin, ăn trộm hoặc phạm tội vặt. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn. Vào cuối thế kỷ 19, từ hustler gắn liền với những người bán hàng rong, kẻ lừa đảo và kẻ gian, những kẻ sẽ sử dụng sự quyến rũ, thuyết phục và xảo quyệt để kiếm sống. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này mang những hàm ý mới, đặc biệt là trong bối cảnh nhạc jazz và cuộc sống về đêm, khi từ hustler ám chỉ người kiếm sống bằng nghề ca sĩ, nghệ sĩ giải trí hoặc hustler của nhiều hoạt động bất hợp pháp khác nhau. Ngày nay, từ "hustler" bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ tinh thần kinh doanh đến những giao dịch mờ ám.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
người có nghị lực
a person who tries to trick somebody into giving them money
một người cố gắng lừa ai đó đưa tiền cho họ
Johnny là một tay chơi bida hạng nhẹ.
một kẻ lừa đảo đường phố bán áo phông hàng hiệu giả
Dee được biết đến là một chuyên gia trong ngành âm nhạc nhờ vào khả năng kết nối và quảng bá không ngừng nghỉ cho các nghệ sĩ mới nổi.
Để kiếm sống, Jake đã làm nhiều công việc khác nhau, bao gồm giao đồ ăn, dắt chó đi dạo và trông trẻ.
Là một doanh nhân thành đạt, Lauren được nhiều người biết đến là một người năng động trong ngành công nghệ, không ngừng đổi mới và luôn đi trước đối thủ cạnh tranh.
a person who works as a prostitute
một người làm nghề mại dâm