Định nghĩa của từ grass skirt

grass skirtnoun

váy cỏ

/ˌɡrɑːs ˈskɜːt//ˌɡræs ˈskɜːrt/

Thuật ngữ "grass skirt" là một thuật ngữ phương Tây có nguồn gốc từ các nền văn hóa Đảo Thái Bình Dương, cụ thể là Polynesia. Trang phục truyền thống mà phụ nữ trong các nền văn hóa này mặc được gọi là "pendi" hoặc "ipiu" trong một số ngôn ngữ Polynesia. Ở Hawaii, nó được gọi là "thương hiệu ku'i" hoặc "thương hiệu lei ku'i". Bản thân váy được làm từ các dải lá, cỏ hoặc các vật liệu thực vật khác được dệt hoặc đan chéo. Cỏ được sử dụng thường là từ cây Hibiscus Tiliaceus, thường được gọi là cỏ kāpua ở Hawaii. Váy thường được mặc trong các buổi biểu diễn, nghi lễ và lễ hội truyền thống để tượng trưng cho mối liên hệ giữa thiên nhiên, khả năng sinh sản và nữ tính. Thuật ngữ "grass skirt" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi người phương Tây lần đầu tiên biết đến truyền thống này. Nó gắn liền với một thuật ngữ mô tả hấp dẫn trong từ điển phương Tây, đơn giản hóa các ý nghĩa văn hóa phức tạp của các thuật ngữ tiếng Polynesia gốc. Ngày nay, ngoài ý nghĩa văn hóa trong cộng đồng dân đảo Thái Bình Dương, váy cỏ còn trở thành trang phục phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn hula, tiệc luau của Hawaii và các buổi biểu diễn khiêu vũ kỳ lạ.

namespace
Ví dụ:
  • The hula dancers twirled their grass skirts in perfect unison as they performed the traditional Hawaiian dance.

    Các vũ công hula xoay váy cỏ một cách nhịp nhàng khi biểu diễn điệu nhảy truyền thống của Hawaii.

  • She donned a bright green grass skirt for the luau, completing her tropical ensemble.

    Cô ấy mặc một chiếc váy cỏ xanh tươi cho bữa tiệc luau, hoàn thiện bộ trang phục nhiệt đới của mình.

  • The grass skirt rustled as the dancers moved their hips to the rhythm of the ukulele.

    Chiếc váy cỏ rung lên khi các vũ công lắc hông theo nhịp điệu của đàn ukulele.

  • The grass skirt fluttered around her ankles as she swayed to the upbeat music.

    Chiếc váy cỏ tung bay quanh mắt cá chân của cô khi cô lắc lư theo điệu nhạc sôi động.

  • The grass skirts were made of woven palm leaves, adding to the authenticity of the Polynesian show.

    Những chiếc váy cỏ được làm từ lá cọ đan, tăng thêm tính chân thực cho buổi biểu diễn của người Polynesia.

  • The children giggled as they ran around in their handmade grass skirts, taking part in their culture's festive celebrations.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi chạy quanh trong những chiếc váy cỏ tự làm, tham gia vào lễ hội văn hóa của chúng.

  • The young girl's grass skirt was decorated with colorful flowers, adding a pop of contrast to her brown skin.

    Chiếc váy cỏ của cô gái trẻ được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc, tạo thêm điểm nhấn tương phản với làn da nâu của cô.

  • The grass skirt billowed in the breeze as she stepped onto the stage to begin her performance.

    Chiếc váy cỏ tung bay trong gió khi cô bước lên sân khấu để bắt đầu màn trình diễn của mình.

  • She twirled her grass skirt with abandon as she joined the other dancers in the lively show.

    Cô ấy xoay chiếc váy cỏ của mình một cách thoải mái khi tham gia cùng những vũ công khác trong buổi biểu diễn sôi động.

  • The grass skirt swayed between her thighs as she shook her hips to the beat of the drums.

    Chiếc váy cỏ đung đưa giữa hai đùi cô khi cô lắc hông theo nhịp trống.