Định nghĩa của từ turquoise

turquoisenoun

(màu) xanh ngọc

/ˈtəːkwɔɪz//ˈtəːkwɑːz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "turquoise" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "turquoise,", bản thân nó được mượn từ tiếng Ba Tư "turkiz," có nghĩa là "đá Thổ Nhĩ Kỳ." Điều này ám chỉ thực tế là khoáng sản này được đánh giá cao ở Trung Đông và được các thương gia Thổ Nhĩ Kỳ buôn bán rộng rãi dọc theo Con đường tơ lụa. Từ "turkiz" bắt nguồn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "トルکز" (turkuaz), có nghĩa là "màu xanh Thổ Nhĩ Kỳ", do màu xanh lam-xanh lục rực rỡ của khoáng sản này. Theo thời gian, cách viết của từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp thành "turquoise" và sau đó sang tiếng Anh, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc để mô tả loại đá bán quý tuyệt đẹp này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngọc lam

meaningmàu ngọc lam ((cũng) turquoise blue)

namespace

a blue or blue-green semi-precious stone

đá bán quý màu xanh lam hoặc xanh lam

Ví dụ:
  • a turquoise brooch

    một chiếc trâm cài màu ngọc lam

  • The glass vase on the coffee table was a vibrant shade of turquoise that caught the eye as soon as you entered the room.

    Chiếc bình thủy tinh trên bàn cà phê có màu ngọc lam rực rỡ, thu hút sự chú ý ngay khi bạn bước vào phòng.

  • The tropical fish in the aquarium sparkled in their turquoise tanks, mesmerizing everyone who passed by.

    Những chú cá nhiệt đới trong bể cá lấp lánh trong bể màu ngọc lam, làm say đắm bất kỳ ai đi ngang qua.

  • She paired her navy blue blouse with a flowy turquoise scarf that added a pop of color to her outfit.

    Cô kết hợp chiếc áo cánh màu xanh navy với chiếc khăn choàng màu ngọc lam bồng bềnh, tạo điểm nhấn màu sắc cho bộ trang phục.

  • The ocean waves lapped against the shore, shimmering in a soft turquoise hue under the warm sun.

    Những con sóng biển vỗ vào bờ, lấp lánh một màu ngọc lam nhẹ nhàng dưới ánh mặt trời ấm áp.

a blue-green colour

một màu xanh lam

Từ, cụm từ liên quan