Định nghĩa của từ cultural

culturaladjective

(thuộc) văn hóa

/ˈkʌltʃ(ə)rəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cultural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cultura", có nghĩa là "growing" hoặc "trồng trọt". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "colere", có nghĩa là "trồng trọt" hoặc "cày cấy". Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ "cultura" dùng để chỉ việc canh tác đất đai, nông nghiệp và nghệ thuật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "cultural" đã chuyển sang bao hàm ý tưởng về việc nuôi dưỡng hoặc phát triển các khía cạnh tinh thần, xã hội và nghệ thuật của cuộc sống con người. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại, ám chỉ tổng thể các quy tắc, quy ước và giá trị mà một xã hội cụ thể chia sẻ. Về bản chất, từ "cultural" ám chỉ các tập quán, phong tục và niềm tin tập thể hình thành nên bản sắc và ý thức về bản thân của một cộng đồng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nhân chủng học và xã hội học đến giáo dục và giải trí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) văn hoá

examplecultural exchange: sự trao đổi văn hoá

examplecultural standard: trình độ văn hoá

meaning(thuộc) trồng trọt

namespace

connected with the culture of a particular society or group, its customs, beliefs, etc.

kết nối với văn hóa của một xã hội hoặc một nhóm cụ thể, phong tục, tín ngưỡng, v.v.

Ví dụ:
  • Teachers need to be aware of cultural differences.

    Giáo viên cần nhận thức được sự khác biệt về văn hóa.

  • America's cultural diversity

    Sự đa dạng văn hóa của nước Mỹ

  • a cultural institution/centre

    một cơ quan/trung tâm văn hóa

  • cultural events

    sự kiện văn hóa

  • a cultural exchange between Japan and France

    giao lưu văn hóa giữa Nhật Bản và Pháp

  • a time of rapid social and cultural change.

    thời kỳ có sự thay đổi nhanh chóng về văn hóa và xã hội.

  • The industry needs a cultural shift to address the gender pay gap.

    Ngành này cần một sự thay đổi văn hóa để giải quyết khoảng cách về lương theo giới.

  • your cultural identity/background

    bản sắc/nền tảng văn hóa của bạn

  • His character represents the traditional cultural values of China.

    Nhân vật của anh đại diện cho các giá trị văn hóa truyền thống của Trung Quốc.

  • Many immigrants preserve their cultural traditions.

    Nhiều người nhập cư bảo tồn truyền thống văn hóa của họ.

  • the rich cultural history of New England

    lịch sử văn hóa phong phú của New England

Ví dụ bổ sung:
  • Social and cultural factors play a huge part in international marketing.

    Các yếu tố xã hội và văn hóa đóng vai trò rất lớn trong tiếp thị quốc tế.

  • The custom is deeply rooted in the religious and cultural heritage of the region.

    Phong tục này có nguồn gốc sâu xa từ di sản tôn giáo và văn hóa của khu vực.

  • The exhibition reflects the cultural diversity of modern British society.

    Triển lãm phản ánh sự đa dạng văn hóa của xã hội Anh hiện đại.

  • The impact of the women's movement was essentially cultural.

    Tác động của phong trào phụ nữ về cơ bản là về mặt văn hóa.

  • an attempt to promote traditional cultural values

    nỗ lực phát huy các giá trị văn hóa truyền thống

Từ, cụm từ liên quan

connected with art, literature, music, etc.

liên quan đến nghệ thuật, văn học, âm nhạc, v.v.

Ví dụ:
  • a cultural event

    một sự kiện văn hóa

  • Europe’s cultural heritage

    Di sản văn hóa châu Âu

  • The orchestra is very important for the cultural life of the city.

    Dàn nhạc rất quan trọng đối với đời sống văn hóa của thành phố.

  • She has become an American cultural icon.

    Cô đã trở thành một biểu tượng văn hóa Mỹ.