Định nghĩa của từ golden rule

golden rulenoun

quy tắc vàng

/ˌɡəʊldən ˈruːl//ˌɡəʊldən ˈruːl/

Cụm từ "golden rule" là bản dịch của cụm từ tiếng Latin "regula aurea" và có nghĩa là "quy tắc vàng". Thành ngữ này có thể bắt nguồn từ nhà thơ và triết gia La Mã Ovid, người đã sử dụng nó vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên để mô tả một nguyên tắc chi phối hành vi của con người. Tuy nhiên, khái niệm về quy tắc vàng không chỉ có ở Ovid hay thời La Mã; nó có thể được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau trong nhiều nền văn hóa cổ đại và đương đại trên khắp thế giới. Ví dụ, Khổng Tử, trong Luận ngữ của mình, đã thúc giục những người theo ông "đừng làm với người khác những gì bạn không muốn họ làm với mình". Tương tự như vậy, trong Tân Ước, Chúa Jesus đã khuyên các môn đồ của mình "hãy làm với người khác những gì bạn muốn họ làm với mình". Ý tưởng đằng sau quy tắc vàng là một người nên đối xử với người khác như cách mà họ muốn được đối xử. Nó bao gồm một ý thức cơ bản về sự đồng cảm, tôn trọng và công bằng đối với người khác. Bằng cách tuân theo nguyên tắc này, các cá nhân có thể nuôi dưỡng các mối quan hệ tích cực và thúc đẩy một xã hội công bằng và nhân ái hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Jim follows the golden rule in his interactions with others, treating them with kindness and respect that he would want for himself.

    Jim tuân theo nguyên tắc vàng trong cách giao tiếp với người khác, đối xử với họ bằng lòng tốt và sự tôn trọng mà anh mong muốn dành cho chính mình.

  • In order to build meaningful relationships, Rachel makes it a point to apply the golden rule and consider how others might feel in any given situation.

    Để xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa, Rachel luôn áp dụng nguyên tắc vàng và cân nhắc đến cảm nhận của người khác trong mọi tình huống nhất định.

  • As a coach, Tom emphasizes the importance of the golden rule, encouraging his players to put themselves in their opponents' shoes and play with fairness and sportsmanship.

    Là một huấn luyện viên, Tom nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc vàng, khuyến khích các cầu thủ của mình đặt mình vào vị trí của đối thủ và chơi công bằng và có tinh thần thể thao.

  • Samantha tries to apply the golden rule in her professional life, striving to treat colleagues with the same level of respect and consideration that she would expect from them.

    Samantha cố gắng áp dụng nguyên tắc vàng này vào cuộc sống nghề nghiệp của mình, cố gắng đối xử với đồng nghiệp với sự tôn trọng và chu đáo như cô mong đợi ở họ.

  • After reflecting on the golden rule, John realized that he had been too critical of others' actions and decided to focus more on understanding their perspectives and responding with empathy.

    Sau khi suy ngẫm về nguyên tắc vàng, John nhận ra rằng mình đã quá chỉ trích hành động của người khác và quyết định tập trung hơn vào việc hiểu quan điểm của họ và phản ứng bằng sự đồng cảm.

  • Joan applies the golden rule in times of conflict, practicing active listening and striving to find common ground rather than assuming her own viewpoint is the only correct one.

    Joan áp dụng nguyên tắc vàng trong thời điểm xung đột, thực hành lắng nghe tích cực và cố gắng tìm tiếng nói chung thay vì cho rằng quan điểm của riêng cô là đúng duy nhất.

  • In her role as a parent, Sarah recognizes the importance of the golden rule, endeavoring to set an example of kindness and compassion for her children to follow.

    Với vai trò là cha mẹ, Sarah nhận ra tầm quan trọng của nguyên tắc vàng, nỗ lực làm gương về lòng tốt và lòng trắc ẩn để con cái noi theo.

  • As an educator, Maria instills the golden rule in her students, encouraging them to understand the impact that their actions have on others and to strive to create a positive learning environment.

    Là một nhà giáo dục, Maria truyền đạt nguyên tắc vàng cho học sinh của mình, khuyến khích các em hiểu được tác động của hành động của mình đối với người khác và nỗ lực tạo ra một môi trường học tập tích cực.

  • Cindy believes that the golden rule should extend beyond just people and animals, applying it to the environment as well, treating it with respect and care that she would want for herself.

    Cindy tin rằng quy tắc vàng này không chỉ áp dụng cho con người và động vật mà còn áp dụng cho cả môi trường, đối xử với môi trường bằng sự tôn trọng và chăm sóc mà cô mong muốn dành cho chính mình.

  • Mark finds that the golden rule is a simple yet powerful principle, and that it serves as a guiding light for his interactions with others, helping to foster understanding, respect, and harmony in his relationships.

    Mark nhận thấy rằng quy tắc vàng là một nguyên tắc đơn giản nhưng mạnh mẽ và nó đóng vai trò như ngọn hải đăng chỉ đường cho các tương tác của anh với người khác, giúp nuôi dưỡng sự hiểu biết, tôn trọng và hòa hợp trong các mối quan hệ.