Định nghĩa của từ reciprocity

reciprocitynoun

điều tương hỗ

/ˌresɪˈprɒsəti//ˌresɪˈprɑːsəti/

Từ "reciprocity" bắt nguồn từ tiếng Latin "reciprocatĭ" có nghĩa là "có đi có lại", có nguồn gốc từ thời kỳ Phục hưng. Thuật ngữ "reciprocal" dùng để chỉ thứ gì đó được trả lại hoặc trao lại bằng hiện vật. Nói cách khác, sự có đi có lại là mối quan hệ giữa hai bên, trong đó mỗi bên cung cấp thứ gì đó cho bên kia, đồng thời hoặc luân phiên, dựa trên sự hiểu biết lẫn nhau và các nguyên tắc như thiện chí và lòng tin. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong thời kỳ Khai sáng và thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội và chính trị, kinh tế và tâm lý học, để biểu thị quy tắc có đi có lại trong hành vi của con người, điều này giải thích tại sao mọi người có xu hướng làm những việc tốt hoặc thù địch với người khác dựa trên cách họ đã được đối xử trước đây. Theo thời gian, sự hiểu biết về sự có đi có lại đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn nhất quán, nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ cân bằng và hợp tác giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại

meaningsự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)

examplein reciprocity trade: việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch

meaning(toán học) tính đảo nhau

typeDefault

meaningtính tương hỗ, tính thuận nghịch

namespace
Ví dụ:
  • In order to build reciprocity, John always makes an effort to return favors that his coworkers do for him.

    Để xây dựng sự có đi có lại, John luôn nỗ lực đền đáp những việc mà đồng nghiệp làm cho anh.

  • Reciprocity is the reason why Sophie sends thank-you notes back to people who send her gifts.

    Sự đáp lại là lý do tại sao Sophie gửi thư cảm ơn tới những người tặng quà cho cô.

  • The best way to foster reciprocity is to be the first to extend kindness or help to others.

    Cách tốt nhất để nuôi dưỡng sự có đi có lại là hãy là người đầu tiên mở lòng tốt hoặc giúp đỡ người khác.

  • Reciprocity is essential in maintaining and strengthening relationships, as it shows that both parties care about the other's well-being.

    Sự tương hỗ là điều cần thiết trong việc duy trì và củng cố các mối quan hệ, vì nó cho thấy cả hai bên đều quan tâm đến hạnh phúc của nhau.

  • If you wish to establish reciprocity, consider offering something of value to others before expecting anything in return.

    Nếu bạn muốn thiết lập sự có đi có lại, hãy cân nhắc việc cung cấp thứ gì đó có giá trị cho người khác trước khi mong đợi nhận lại bất cứ điều gì.

  • Empathy and understanding also play a role in reciprocity, as it helps to ensure that the gesture or kindness being offered is truly appreciated and returned in kind.

    Sự đồng cảm và thấu hiểu cũng đóng vai trò trong sự tương hỗ, vì nó giúp đảm bảo rằng cử chỉ hoặc lòng tốt được trao đi thực sự được trân trọng và đáp lại bằng hành động tương tự.

  • Sometimes, reciprocity can take the form of listening and providing a listening ear to others, as they are more likely to reciprocate in the same manner.

    Đôi khi, sự có đi có lại có thể thể hiện dưới hình thức lắng nghe và lắng nghe người khác, vì họ có nhiều khả năng đáp lại theo cách tương tự.

  • Reciprocity can also foster a sense of community and connection, as people feel more motivated to return the favor when they feel that they are part of a shared bond.

    Sự có đi có lại cũng có thể thúc đẩy ý thức cộng đồng và sự gắn kết, vì mọi người cảm thấy có động lực hơn để đáp lại khi họ cảm thấy mình là một phần của mối liên kết chung.

  • When reciprocity is not present in a relationship, it can lead to feelings of resentment and hurt, as people may feel that they are constantly giving more than they are receiving.

    Khi không có sự đáp lại trong một mối quan hệ, nó có thể dẫn đến cảm giác oán giận và tổn thương, vì mọi người có thể cảm thấy rằng họ luôn cho đi nhiều hơn những gì họ nhận lại.

  • It's important to remember that true reciprocity is not about keeping score or expecting something in return, but rather about building trust and mutual caring between two parties.

    Điều quan trọng cần nhớ là sự có đi có lại thực sự không phải là việc ghi chép hay mong đợi điều gì đó đáp lại, mà là xây dựng lòng tin và sự quan tâm lẫn nhau giữa hai bên.