Định nghĩa của từ usefulness

usefulnessnoun

hữu ích

/ˈjuːsflnəs//ˈjuːsflnəs/

"Usefulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "**ge****ný****t**" có nghĩa là "useful" hoặc "có lợi nhuận". Tiền tố "ge-" chỉ trạng thái hoặc điều kiện, trong khi "nýt" liên quan đến "use" hoặc "lợi nhuận". Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại "**usefulnes**" thành tiếng Anh hiện đại "**usefulness**." Từ này phản ánh khái niệm về một thứ gì đó có giá trị hoặc có lợi cho một mục đích cụ thể, làm nổi bật tiện ích hoặc chức năng thực tế của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ích lợi; tính chất có ích

meaning(từ lóng) kh năng

meaning(từ lóng) sự thành thạo

namespace
Ví dụ:
  • The new software program has proven to be incredibly useful in streamlining our workflow and increasing productivity.

    Chương trình phần mềm mới đã chứng minh được tính hữu ích đáng kinh ngạc trong việc hợp lý hóa quy trình làm việc và tăng năng suất.

  • The company's investment in energy-efficient equipment has greatly improved the usefulness of their operations while reducing overhead costs.

    Việc công ty đầu tư vào thiết bị tiết kiệm năng lượng đã cải thiện đáng kể tính hữu ích của hoạt động kinh doanh đồng thời giảm chi phí chung.

  • The compact size of this blender makes it a very useful kitchen appliance for those with limited counter space.

    Kích thước nhỏ gọn của máy xay sinh tố này khiến nó trở thành một thiết bị nhà bếp rất hữu ích cho những người có không gian bếp hạn chế.

  • The app's user-friendly interface and extensive library of resources make it an incredibly useful tool for students and professionals alike.

    Giao diện thân thiện với người dùng và thư viện tài nguyên phong phú của ứng dụng khiến nó trở thành một công cụ cực kỳ hữu ích cho cả sinh viên và người đi làm.

  • The smartwatch's fitness tracking capabilities provide a level of usefulness beyond simply telling time.

    Khả năng theo dõi sức khỏe của đồng hồ thông minh có nhiều chức năng hữu ích hơn là chỉ xem giờ.

  • The car's advanced safety features, such as lane departure warning and automatic emergency braking, greatly enhance its usefulness on the road.

    Các tính năng an toàn tiên tiến của xe như cảnh báo chệch làn đường và phanh khẩn cấp tự động giúp tăng cường đáng kể tính hữu ích của xe trên đường.

  • The rechargeable batteries supplied with this product add an additional level of usefulness, as they can be used again and again.

    Pin sạc đi kèm sản phẩm này giúp tăng thêm tính hữu dụng vì có thể sử dụng nhiều lần.

  • The ergonomic design of the ergonomic mouse makes it a highly useful accessory for anyone experiencing discomfort from traditional mice.

    Thiết kế tiện dụng của chuột tiện dụng khiến nó trở thành phụ kiện cực kỳ hữu ích cho bất kỳ ai cảm thấy khó chịu khi sử dụng chuột truyền thống.

  • The recipe book's inclusion of nutritional information and substitution suggestions make it an incredibly useful resource for healthy eating.

    Sách công thức nấu ăn bao gồm thông tin dinh dưỡng và gợi ý thay thế khiến nó trở thành nguồn tài nguyên vô cùng hữu ích cho việc ăn uống lành mạnh.

  • The project management software's real-time collaboration capabilities make it a highly useful tool for remote teams working together across different time zones.

    Khả năng cộng tác thời gian thực của phần mềm quản lý dự án khiến nó trở thành công cụ cực kỳ hữu ích cho các nhóm làm việc từ xa ở nhiều múi giờ khác nhau.