Định nghĩa của từ godliness

godlinessnoun

sự tin kính

/ˈɡɒdlinəs//ˈɡɑːdlinəs/

Từ "godliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "god" (có nghĩa là "god" hoặc "deity") và "līcn" (có nghĩa là "likeness" hoặc "resemblance"). Cùng nhau, chúng tạo thành từ ghép "godlīcn" hoặc "godliness," có nghĩa ban đầu là "giống Chúa" hoặc "giống Chúa". Trong truyền thống Cơ đốc giáo, sự tin kính thường được coi là một đức tính liên quan đến việc sống một cuộc sống công chính và thánh thiện, bao gồm đức tin, đạo đức và các đức tính tâm linh. Khái niệm về sự tin kính gắn liền chặt chẽ với khái niệm về sự thánh thiện, bao gồm việc được tách biệt cho các mục đích của Chúa và sống một cuộc sống phản ánh tính cách của Chúa. Theo thời gian, ý nghĩa của "godliness" đã mở rộng để bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau về tâm linh, đạo đức và tính cách, nhưng ý tưởng cốt lõi của nó vẫn bắt nguồn từ ý tưởng trở nên giống Chúa hoặc phản ánh bản chất của Chúa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sùng đạo, sự ngoan đạo

namespace
Ví dụ:
  • Emily strives for godliness in all aspects of her life, cultivating a close relationship with God and living a virtuous, pious existence.

    Emily phấn đấu vì sự thánh thiện trong mọi khía cạnh của cuộc sống, vun đắp mối quan hệ mật thiết với Chúa và sống một cuộc sống đức hạnh, ngoan đạo.

  • John admires his grandmother's godliness, which radiates from her kindness, forgiveness, and unwavering faith.

    John ngưỡng mộ lòng tin kính của bà mình, lòng tốt, sự tha thứ và đức tin không lay chuyển của bà.

  • The church's teachings on godliness inspire Sarah to prioritize her spiritual growth, dedicating time for prayer, meditation, and reflection.

    Những lời dạy của nhà thờ về lòng tin kính truyền cảm hứng cho Sarah ưu tiên sự phát triển tâm linh, dành thời gian cho việc cầu nguyện, thiền định và suy ngẫm.

  • Rachel aspires to exhibit godliness through her deeds, actively helping those less fortunate and spreading love and kindness to all.

    Rachel mong muốn thể hiện lòng tin kính qua những việc làm của mình, tích cực giúp đỡ những người kém may mắn và lan tỏa tình yêu thương và lòng tốt đến mọi người.

  • Matt's godliness is apparent in his decisions, where he consistently chooses what is right and just and avoids sinful choices.

    Lòng tin kính của Matt thể hiện rõ qua các quyết định của ông, khi ông luôn chọn điều đúng đắn và công bằng, tránh xa những lựa chọn tội lỗi.

  • The Sunday church service empowers Susan to embrace godliness and devotion, allowing her to renew her faith and find comfort and solace.

    Buổi lễ nhà thờ vào Chủ Nhật giúp Susan có thêm sức mạnh để đón nhận lòng tin kính và sự tận tụy, cho phép cô đổi mới đức tin và tìm thấy sự an ủi.

  • Dave's children admire and respect his godliness, which can be seen in his kindness, forgiveness, and unwavering faith which he models for them.

    Con cái của Dave ngưỡng mộ và tôn trọng lòng tin kính của ông, điều này thể hiện qua lòng tốt, sự tha thứ và đức tin vững chắc mà ông thể hiện cho chúng.

  • Maria's godliness lies in her consistent efforts to honor God, through her humility, generosity, and righteousness.

    Lòng tin kính của Maria nằm ở những nỗ lực không ngừng để tôn vinh Chúa, thông qua sự khiêm nhường, lòng rộng lượng và sự công chính của bà.

  • Craig's godliness is evident in his loyalty to Biblical teaching and his commitment to upholding moral principles in all circumstances.

    Lòng tin kính của Craig được thể hiện rõ qua lòng trung thành của ông với lời dạy trong Kinh thánh và cam kết duy trì các nguyên tắc đạo đức trong mọi hoàn cảnh.

  • Lila attributes her godliness to her unwavering belief in God and her determination to live as God wants her to- loving her neighbors as herself and serving as a beacon of faithfulness and kindness.

    Lila cho rằng sự tin kính của bà xuất phát từ niềm tin không lay chuyển vào Chúa và quyết tâm sống theo cách Chúa muốn bà sống - yêu thương người lân cận như chính mình và trở thành ngọn hải đăng của lòng trung thành và lòng tốt.