danh từ
lòng trung thành, lòng chung thuỷ
tính trung thực, tính chính xác
sự trung thành
/ˈfeɪθflnəs//ˈfeɪθflnəs/"Faithfulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæstnes," có nghĩa là "firmness" hoặc "sự kiên định." Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *fastniz, về cơ bản bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *pest- có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "trói buộc." Theo thời gian, "fæstnes" đã phát triển để bao hàm khái niệm về lòng trung thành và sự tuân thủ không lay chuyển đối với các lời hứa, nghĩa vụ hoặc niềm tin. Nghĩa này chuyển thành "faithfulness" trong tiếng Anh trung đại, phản ánh sự kiên định và độ tin cậy gắn liền với lòng trung thành.
danh từ
lòng trung thành, lòng chung thuỷ
tính trung thực, tính chính xác
the quality of staying with or supporting a particular person, organization or belief
chất lượng của việc ở cùng hoặc hỗ trợ một người, tổ chức hoặc tín ngưỡng cụ thể
trung thành với truyền thống
the fact that somebody does not have a sexual relationship with anyone other than their wife, husband or partner
thực tế là ai đó không có quan hệ tình dục với bất kỳ ai khác ngoài vợ, chồng hoặc bạn tình của họ
Cô nghi ngờ về sự chung thủy của anh.
the quality of being true and accurate, with nothing changed
chất lượng trung thực và chính xác, không có gì thay đổi
tính trung thực của bản dịch so với bản gốc