nội động từ fled
chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
biến mất; qua đi, trôi qua
the night had fled: đêm đã trôi qua
time is fleeing away: thời gian thấm thoát trôi qua
ngoại động từ
chạy trốn, vội vã rời bỏ
trốn tránh, lẩn tránh
the night had fled: đêm đã trôi qua
time is fleeing away: thời gian thấm thoát trôi qua