Định nghĩa của từ flee

fleeverb

chạy trốn

/fliː//fliː/

Từ "flee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có liên quan đến từ "flian" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "chảy" hoặc "chạy trốn". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "flight". Nghĩa chính của "flee" trong tiếng Anh cổ là "chạy trốn" hoặc "thoát", và thường được dùng trong bối cảnh chạy trốn khỏi nguy hiểm hoặc bị ngược đãi. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, nhưng nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là từ bỏ một địa điểm hoặc tình huống để tránh bị tổn hại hoặc đe dọa.

Tóm Tắt

type nội động từ fled

meaningchạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn

meaningbiến mất; qua đi, trôi qua

examplethe night had fled: đêm đã trôi qua

exampletime is fleeing away: thời gian thấm thoát trôi qua

type ngoại động từ

meaningchạy trốn, vội vã rời bỏ

meaningtrốn tránh, lẩn tránh

examplethe night had fled: đêm đã trôi qua

exampletime is fleeing away: thời gian thấm thoát trôi qua

namespace
Ví dụ:
  • The group of animals fled from the approaching wildfire, scattering in all directions to save themselves.

    Đàn động vật chạy trốn khỏi đám cháy rừng đang tới gần, tản ra khắp mọi hướng để tự cứu mình.

  • When the burglars broke into the house, the family rapidly fled through the back door and ran to safety.

    Khi bọn trộm đột nhập vào nhà, gia đình đã nhanh chóng chạy thoát qua cửa sau và đến nơi an toàn.

  • After receiving a death threat, the witness immediately fled the city and went into hiding, fearing for their life.

    Sau khi nhận được lời đe dọa giết người, nhân chứng đã ngay lập tức bỏ trốn khỏi thành phố và đi ẩn náu vì lo sợ cho tính mạng của mình.

  • The frightened acters swiftly fled the stage as soon as the firecracker went off, mistaking it for a real gunshot.

    Các diễn viên hoảng sợ nhanh chóng chạy khỏi sân khấu ngay khi tiếng pháo nổ, vì tưởng đó là tiếng súng thật.

  • As soon as the earthquake hit, the students in the classroom bolted out the door and sprinted outside, following the mandatory evacuation procedures.

    Ngay khi trận động đất xảy ra, các học sinh trong lớp học đã chạy ra khỏi cửa và chạy ra ngoài, tuân thủ theo các quy trình sơ tán bắt buộc.

  • The townspeople fled the path of the rapidly moving tornado, escaping the destructive winds and torrential rains that followed in its wake.

    Người dân thị trấn chạy trốn khỏi đường đi của cơn lốc xoáy di chuyển nhanh, tránh được những cơn gió tàn phá và những trận mưa như trút nước theo sau nó.

  • The suspect fled the scene of the crime, leaving behind any potential evidence that could link them to the heinous act.

    Nghi phạm đã bỏ trốn khỏi hiện trường vụ án, bỏ lại mọi bằng chứng có thể liên quan đến hành động tàn ác này.

  • The kids fled the mall as soon as they heard the loud alarm blaring, fearing it to be a fire or robbery.

    Những đứa trẻ chạy khỏi trung tâm thương mại ngay khi nghe thấy tiếng báo động lớn vì sợ rằng có hỏa hoạn hoặc cướp.

  • The frightened cat fled beneath the couch as soon as it heard the unfamiliar loud noise, unable to distinguish between a firecracker and a bomb.

    Con mèo sợ hãi chạy trốn xuống gầm ghế ngay khi nghe thấy tiếng động lớn lạ lẫm, không thể phân biệt được đâu là tiếng pháo và đâu là tiếng bom.

  • As the mysterious figure approached, the hikers sensing danger fled the area, not wishing to take any chances.

    Khi bóng người bí ẩn tiến đến gần, những người đi bộ đường dài cảm thấy nguy hiểm đã bỏ chạy khỏi khu vực, không muốn mạo hiểm.