nội động từ
rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)
to sound the retire: thổi kèn ra lệnh rút lui
to retire from the world: rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
to retire for the night; to retire to bed: đi ngủ
đi ngủ ((cũng) to retire to bed)
thôi việc; về hưu
to retire from business: thôi không kinh doanh nữa
to retire on a pension: về hưu
retiring pension: lương hưu trí
ngoại động từ
cho về hưu (công chức)
to sound the retire: thổi kèn ra lệnh rút lui
to retire from the world: rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
to retire for the night; to retire to bed: đi ngủ
(quân sự) cho rút lui
(tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)
to retire from business: thôi không kinh doanh nữa
to retire on a pension: về hưu
retiring pension: lương hưu trí