Định nghĩa của từ secede

secedeverb

ly khai

/sɪˈsiːd//sɪˈsiːd/

Từ "secede" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi xuống" hoặc "ổn định". Trong bối cảnh chính trị, từ tiếng Latin "sedere" được sử dụng để mô tả hành động của một nhóm người ngồi xuống để thành lập một chính phủ hoặc thực thể mới, tách biệt khỏi chính phủ hoặc thực thể hiện hữu. Hành động này đôi khi được gọi là "separatio" hoặc "separatum" trong tiếng Latin, có nghĩa là "separation" hoặc "tách biệt". Khái niệm ly khai trở nên nổi bật trong thế kỷ 18 và 19 khi các quốc gia châu Âu và châu Mỹ bắt đầu khám phá các hình thức quản trị và quyền tự quyết mới. Ý tưởng về một nhóm tách khỏi chính phủ hoặc thực thể hiện hữu để thành lập chính phủ hoặc thực thể của riêng mình được coi là sự thay đổi triệt để so với các hình thức quản trị truyền thống. Lần đầu tiên sử dụng từ tiếng Anh "secede" được ghi chép xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, với nghĩa là "tách ra hoặc rút lui, đặc biệt là khỏi một tổ chức chính trị hoặc tôn giáo". Từ này ngày càng trở nên phổ biến trong Nội chiến Hoa Kỳ vào thế kỷ 19 khi các tiểu bang miền Nam ly khai khỏi Hoa Kỳ để thành lập Liên minh miền Nam. Khái niệm ly khai tiếp tục là một vấn đề gây tranh cãi trong chính trị toàn cầu và là một vấn đề trong một số cuộc xung đột, bao gồm cả những cuộc xung đột ở Balkan, các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ và gần đây nhất là ở Crimea và miền đông Ukraine.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningrút ra khỏi (tổ chức...), ly khai

namespace
Ví dụ:
  • In the late 1800s, several southern states threatened to secede from the United States after the election of Abraham Lincoln.

    Vào cuối những năm 1800, một số tiểu bang miền Nam đã đe dọa sẽ ly khai khỏi Hoa Kỳ sau cuộc bầu cử của Abraham Lincoln.

  • Following a violent uprising, the breakaway region declared its secession from the country and stated its intention to form a new state.

    Sau cuộc nổi dậy dữ dội, khu vực ly khai này đã tuyên bố ly khai khỏi đất nước và nêu ý định thành lập một nhà nước mới.

  • The separatist movement gained momentum, and leaders called for a referendum to decide whether the region should secede from the federal government.

    Phong trào ly khai ngày càng phát triển mạnh mẽ và các nhà lãnh đạo đã kêu gọi trưng cầu dân ý để quyết định xem khu vực này có nên ly khai khỏi chính quyền liên bang hay không.

  • The decision to secede was met with strong opposition from the central government, which vowed to maintain its authority over the recalcitrant province.

    Quyết định ly khai đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ chính quyền trung ương, những người tuyên bố sẽ duy trì quyền lực của mình đối với tỉnh bất ổn này.

  • After a long and bitter conflict, the secessionists were finally defeated, and the province was reincorporated into the country.

    Sau một cuộc xung đột dài và khốc liệt, những người ly khai cuối cùng đã bị đánh bại và tỉnh này đã được sáp nhập trở lại vào đất nước.

  • Some prominent political figures have called for the secession of certain states from the European Union, citing economic and political grievances.

    Một số nhân vật chính trị nổi tiếng đã kêu gọi một số quốc gia ly khai khỏi Liên minh châu Âu, với lý do bất bình về kinh tế và chính trị.

  • However, the European Commission has dismissed these demands, stating that secession is not a viable option under the current treaties.

    Tuy nhiên, Ủy ban châu Âu đã bác bỏ những yêu cầu này, tuyên bố rằng ly khai không phải là một lựa chọn khả thi theo các hiệp ước hiện hành.

  • In recent years, there have been indications that some regions within certain countries may pursue secession as a means of achieving greater autonomy.

    Trong những năm gần đây, có dấu hiệu cho thấy một số khu vực trong một số quốc gia có thể theo đuổi việc ly khai như một biện pháp để đạt được quyền tự chủ lớn hơn.

  • The consequences of secession are complex and far-reaching, and experts caution that such a move could lead to economic isolation, political instability, and violence.

    Hậu quả của việc ly khai rất phức tạp và sâu rộng, và các chuyên gia cảnh báo rằng động thái như vậy có thể dẫn đến cô lập kinh tế, bất ổn chính trị và bạo lực.

  • Nonetheless, secession remains a contentious issue in political and constitutional debates, and its ramifications continue to be studied and debated by scholars and policymakers alike.

    Tuy nhiên, vấn đề ly khai vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong các cuộc tranh luận chính trị và hiến pháp, và hậu quả của nó vẫn tiếp tục được các học giả và nhà hoạch định chính sách nghiên cứu và tranh luận.