Định nghĩa của từ gluttonous

gluttonousadjective

háu ăn

/ˈɡlʌtənəs//ˈɡlʌtənəs/

Từ "gluttonous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "glutton" trong tiếng Latin có nghĩa là "người nuốt" hoặc "người nuốt một cách tham lam", và từ phái sinh "gluttonia" ám chỉ việc ăn hoặc uống quá mức. Từ "glut" trong tiếng Latin cũng có nghĩa là "nuốt" hoặc "ngấu nghiến", điều này làm tăng thêm ý nghĩa của từ này. Thuật ngữ "gluttonous" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ hành vi ăn uống quá mức hoặc tham lam, và theo thời gian đã mang hàm ý về sự quá mức, sự nuông chiều và thậm chí là tệ nạn. Ngày nay, từ "gluttonous" thường được dùng để mô tả hành vi quá mức hoặc đồi trụy, cho dù liên quan đến thức ăn, đồ uống hay những thú vui xa xỉ khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningháu ăn, phàm ăn, tham ăn

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's all-you-can-eat buffet turned out to be a nightmare for some guests who couldn't resist being gluttonous and piled their plates sky-high with food.

    Bữa tiệc buffet ăn thả ga của nhà hàng hóa ra lại là cơn ác mộng đối với một số thực khách không thể cưỡng lại được sự tham ăn và chất đầy thức ăn lên đĩa.

  • His love for food knew no bounds as he ate triple helpings at every meal, making him appear to be a glutton at every gathering.

    Tình yêu của ông dành cho ẩm thực là vô bờ bến khi ông ăn gấp ba khẩu phần trong mỗi bữa ăn, khiến ông có vẻ là một kẻ tham ăn trong mọi buổi tụ tập.

  • The feast lasted for hours as the gluttonous guests scarfed down dish after dish, leaving the servers struggling to keep up with their demands.

    Bữa tiệc kéo dài hàng giờ khi những vị khách háu ăn chén sạch từng món một, khiến những người phục vụ phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu của họ.

  • The family's weekend gatherings were a source of worry for the health-conscious aunt as her nephews and nieces turned into gluttonous little monsters, stuffing their faces with anything and everything that was served.

    Những cuộc tụ họp cuối tuần của gia đình là nỗi lo lắng của người dì quan tâm đến sức khỏe vì các cháu trai, cháu gái của bà trở thành những con quái vật háu ăn, nhét đầy thức ăn vào miệng bất cứ thứ gì được phục vụ.

  • The travel blogger's Instagram was filled with pictures of gluttonous indulgences from around the world, causing her followers to salivate and dream of the day they too could eat like kings and queens.

    Instagram của blogger du lịch này tràn ngập hình ảnh về những thú vui xa hoa từ khắp nơi trên thế giới, khiến người theo dõi cô phát thèm và mơ đến ngày họ cũng có thể ăn như vua và nữ hoàng.

  • The food festival was a paradise for the gluttonous as vendors from around the world served up exotic and delectable treats that left visitors' palates bursting with flavors.

    Lễ hội ẩm thực là thiên đường cho những người tham ăn khi những người bán hàng từ khắp nơi trên thế giới phục vụ những món ăn kỳ lạ và hấp dẫn khiến khẩu vị của du khách tràn ngập hương vị.

  • The gluttonous boy who couldn't keep his hands off the treats in the candy store eventually had a sugar overload, causing him to collapse on the floor in a sticky mess.

    Cậu bé háu ăn không thể rời tay khỏi những món ăn vặt trong cửa hàng kẹo cuối cùng đã bị quá tải đường, khiến cậu ngã gục xuống sàn trong tình trạng dính nhớp.

  • The party turned out to be a feast for the senses as guests engorged themselves in never-ending supplies of food, leaving every surface in the house crumb-covered and sticky.

    Bữa tiệc trở thành một bữa tiệc thịnh soạn cho các giác quan khi khách tham dự liên tục được thưởng thức những món ăn ngon, khiến mọi bề mặt trong nhà đều dính đầy vụn bánh mì.

  • The food critic was amused by the gluttonous tourists who devoured giant plates of pasta and parmesan, but he couldn't stop admiring the genuine Italian food that left a taste on their as well as the lips.

    Nhà phê bình ẩm thực thích thú với những du khách háu ăn đã chén sạch những đĩa mì ống và phô mai parmesan khổng lồ, nhưng ông không thể ngừng ngưỡng mộ những món ăn Ý chính hiệu để lại hương vị trên đầu lưỡi họ cũng như trên môi họ.

  • The gluttonous gourmand's daily routine revolved around finding new indulgences that could muddle even the grandiose culinary creations listed on menu cards worldwide.

    Thói quen hàng ngày của người sành ăn háu ăn này xoay quanh việc tìm kiếm những thú vui mới có thể làm lu mờ cả những sáng tạo ẩm thực hoành tráng được liệt kê trên thực đơn trên toàn thế giới.