Định nghĩa của từ epicurean

epicureanadjective

người sành ăn

/ˌepɪkjʊəˈriːən//ˌepɪkjʊˈriːən/

Từ "epicurean" bắt nguồn từ triết gia Hy Lạp cổ đại Epicurus (341-270 TCN). Epicurus đã sáng lập ra trường phái tư tưởng được gọi là Epicureanism, nhấn mạnh vào việc theo đuổi hạnh phúc và tránh đau đớn. Epicurus tin rằng mục tiêu của cuộc sống con người là đạt được khoái lạc nhục dục, nhưng không phải theo nghĩa xa hoa hay hưởng lạc. Vào thế kỷ thứ 3 sau CN, triết gia La Mã Epictetus (55-135 CN) đã phổ biến các ý tưởng của Epicurean, và thuật ngữ "Epicureanism" đã gắn liền với những lời dạy của ông. Theo thời gian, thuật ngữ "epicurean" mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự nuông chiều quá mức đối với sự xa hoa và khoái lạc. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, thuật ngữ này đã được hồi sinh và Epicureanism hiện thường gắn liền với sự đánh giá sắc thái hơn về các giác quan, khoái lạc và sự tận hưởng giản đơn của cuộc sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) E

meaninghưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure)

type danh từ

meaningngười theo thuyết E

meaningngười hưởng lạc

namespace
Ví dụ:
  • The foodie crowd gathered in the lavish dining room for an epicurean feast filled with decadent dishes and fine wines.

    Những người sành ăn tụ tập tại phòng ăn xa hoa để thưởng thức bữa tiệc thịnh soạn với nhiều món ăn xa hoa và rượu vang hảo hạng.

  • The gourmet chef cooked an epicurean meal with an emphasis on fresh, locally-sourced ingredients.

    Đầu bếp sành ăn đã nấu một bữa ăn sang trọng, chú trọng vào các nguyên liệu tươi ngon có nguồn gốc tại địa phương.

  • The restaurant's epicurean menu boasted a varied selection of international cuisine that pleased even the most discerning palate.

    Thực đơn sang trọng của nhà hàng có nhiều món ăn quốc tế đa dạng, làm hài lòng ngay cả những thực khách khó tính nhất.

  • The connoisseur of all things epicurean savoured every bite of the exquisitely crafted meal, the flavours dancing on his tongue.

    Người sành ăn thưởng thức từng miếng của bữa ăn được chế biến tinh tế, hương vị nhảy múa trên đầu lưỡi.

  • The epicurean traveler embarked on a gastronomic tour of the region, seeking out the finest restaurants and tastiest morsels.

    Du khách sành ăn bắt đầu chuyến du lịch ẩm thực trong vùng, tìm kiếm những nhà hàng ngon nhất và những món ăn ngon nhất.

  • After a hard day’s work, the epicurean relaxed with a glass of fine wine and a plate of artisanal cheese, indulging in the simple pleasures of life.

    Sau một ngày làm việc vất vả, người sành ăn sẽ thư giãn với một ly rượu vang hảo hạng và một đĩa pho mát thủ công, tận hưởng những thú vui giản dị của cuộc sống.

  • The epicurean's gardening passion led him to harvest the ripest summer fruit and vegetables, which he then transformed into delectable dishes.

    Niềm đam mê làm vườn của người sành ăn đã thôi thúc ông thu hoạch những loại trái cây và rau quả mùa hè chín nhất, sau đó chế biến chúng thành những món ăn ngon tuyệt.

  • The new gourmet food shop impressed the epicurean with its carefully chosen gourmet pantry items and exclusive cooking classes.

    Cửa hàng thực phẩm cao cấp mới gây ấn tượng với những người sành ăn bằng các mặt hàng thực phẩm cao cấp được lựa chọn cẩn thận và các lớp học nấu ăn độc quyền.

  • The epicurean's friends feared that their dietary restrictions would put a damper on the feast, yet the host surprised them with an exquisite meal that accommodated everyone's dietary needs.

    Những người bạn của người sành ăn lo sợ rằng chế độ ăn kiêng của họ sẽ làm giảm hứng thú của bữa tiệc, thế nhưng chủ nhà đã làm họ ngạc nhiên với một bữa ăn tuyệt vời đáp ứng nhu cầu ăn uống của mọi người.

  • The fragrant aroma of freshly brewed coffee wafted from the epicurean's kitchen every morning, beckoning him to start the day with a hearty breakfast.

    Mùi thơm nồng nàn của cà phê mới pha tỏa ra từ căn bếp của người sành ăn mỗi sáng, mời gọi ông bắt đầu ngày mới bằng một bữa sáng thịnh soạn.