Định nghĩa của từ addictive

addictiveadjective

gây nghiện

/əˈdɪktɪv//əˈdɪktɪv/

Từ "addictive" bắt nguồn từ tiếng Latin "addictus", có nghĩa là "được trao", "tận tụy" hoặc "bị ràng buộc". Trong luật La Mã, "addictus" ám chỉ một người bị ràng buộc về mặt pháp lý với một người hoặc một thực thể khác, thường là một hình thức trừng phạt hoặc trả nợ. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian, cuối cùng ám chỉ một người "bound" với một chất hoặc hoạt động cụ thể, dẫn đến sự hiểu biết hiện đại về "addictive" là thứ tạo ra ham muốn cưỡng chế, không thể kiểm soát.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem addict

namespace

if a substance or activity is addictive, it makes people unable to stop using it or doing it

nếu một chất hoặc hoạt động gây nghiện, nó khiến mọi người không thể ngừng sử dụng hoặc thực hiện nó

Ví dụ:
  • Heroin is highly addictive.

    Heroin có tính gây nghiện cao.

  • The game is very addictive.

    Trò chơi rất gây nghiện.

  • Marijuana is said to be psychologically though not physically addictive.

    Cần sa được cho là gây nghiện về mặt tâm lý nhưng không gây nghiện về thể chất.

  • Addicted people are afraid of coping or living without their addictive substance or behaviour.

    Người nghiện sợ phải đương đầu hoặc sống mà không có chất hoặc hành vi gây nghiện.

  • The game had a highly addictive nature, keeping the player hooked for hours on end.

    Trò chơi này có tính gây nghiện cao, khiến người chơi bị cuốn hút trong nhiều giờ liền.

easily becoming addicted to something; showing this

dễ dàng trở nên nghiện thứ gì đó; hiển thị cái này

Ví dụ:
  • Some people have an addictive personality.

    Một số người có tính cách gây nghiện.