Định nghĩa của từ heroically

heroicallyadverb

một cách anh hùng

/həˈrəʊɪkli//həˈrəʊɪkli/

Từ "heroically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "hērōs", có nghĩa là "anh hùng". Hậu tố "-ically" là một hạt ngữ pháp được sử dụng để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện một hành động. Từ "heroically" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "heroicus", bản thân từ này cũng là một từ mượn từ tiếng Hy Lạp "hērōikos". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả các hành động hoặc việc làm thể hiện lòng dũng cảm, sự can đảm hoặc lòng dũng cảm trong quân đội, rất giống với chiến công anh hùng của các vị thần Hy Lạp cổ đại hoặc các anh hùng trong thần thoại. Theo thời gian, ý nghĩa của "heroically" đã mở rộng để bao hàm nhiều phẩm chất hơn, bao gồm các hành động vị tha, hành động tử tế và các chiến công đáng khen ngợi khác thể hiện tính cách mẫu mực. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những hành động dũng cảm, cao quý hoặc đức hạnh, và để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với những người thể hiện những phẩm chất này.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninganh hùng

namespace

in a way that shows extreme courage and that is admired by many people

theo cách thể hiện lòng dũng cảm tột độ và được nhiều người ngưỡng mộ

Ví dụ:
  • She worked heroically to help others escape.

    Cô ấy đã làm việc anh hùng để giúp những người khác trốn thoát.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that shows a determined effort to succeed or to achieve something, especially something difficult

theo cách thể hiện nỗ lực quyết tâm để thành công hoặc đạt được điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó khăn

Ví dụ:
  • He heroically struggled up the hill.

    Ông đã anh dũng chiến đấu để leo lên ngọn đồi.

in a way that is very large or great

theo một cách rất lớn hoặc tuyệt vời

Ví dụ:
  • heroically scaled portraits

    chân dung được phóng đại một cách anh hùng