phó từ
chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy
rực rỡ
/rɪˈsplendəntli//rɪˈsplendəntli/Từ "resplendently" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Resplendens" là phân từ hiện tại của động từ tiếng Latin "resplendere", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (một lần nữa) và "splendere", có nghĩa là "tỏa sáng". Từ "resplendently" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp "resplendamment", bản thân từ này được mượn từ tiếng Latin "resplendens". Ban đầu, từ này có nghĩa là "shining" hoặc "glowing" và thường được dùng để mô tả thứ gì đó phát ra ánh sáng. Theo thời gian, ý nghĩa của "resplendently" đã mở rộng để bao gồm các mô tả về những thứ tráng lệ, hùng vĩ hoặc ấn tượng. Ví dụ: "The resplendently decorated palace was a sight to behold." Ngày nay, từ này được sử dụng để thêm nét thanh lịch và uy nghiêm cho văn bản hoặc lời nói.
phó từ
chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy
Mặt trời từ nhô lên khỏi đường chân trời, nhuộm bầu trời một cách rực rỡ với sắc cam và đỏ.
Con công kiêu hãnh khoe bộ lông của mình, xòe rộng thành một chiếc quạt rực rỡ.
Pháo hoa nổ tung trên bầu trời, thắp sáng rực rỡ màn đêm bằng luồng ánh sáng đầy màu sắc.
Chiếc đèn chùm pha lê lấp lánh rực rỡ, phản chiếu những tia sáng khắp phòng.
Thác nước đổ xuống ào ạt, tạo nên bức màn nước lấp lánh, lung linh dưới ánh nắng mặt trời.
Giọng hát của ca sĩ opera vang lên rực rỡ, lấp đầy nhà hát bằng một bản giao hưởng du dương tuyệt đẹp.
Chiếc vương miện nạm kim cương lấp lánh rực rỡ, bao bọc đầu cô dâu trong vẻ đẹp lộng lẫy chói lọi.
Loài hoa có hình dáng kỳ lạ này nở rộ rực rỡ, tỏa sáng với những màu sắc neon sống động.
Vương miện của hoàng đế sáng lấp lánh, mang trên mình biểu tượng uy nghiêm.
Thành phố sáng bừng lên, bùng nổ trong một khoảng sáng lấp lánh khi những chiếc xe di chuyển xung quanh để lại một vệt sáng lấp lánh phía sau.