phó từ
sắc sảo, thanh tú, trang nhã
tinh xảo
/ɪkˈskwɪzɪtli//ɪkˈskwɪzɪtli/"Exquisitely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exquisitus", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tinh tế". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "được lựa chọn cẩn thận" hoặc "được chọn". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang nhấn mạnh chất lượng của thứ được chọn, dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó để mô tả thứ gì đó cực kỳ đẹp, tinh tế hoặc hoàn hảo. Tiền tố "ex-" nhấn mạnh tính kỹ lưỡng của sự lựa chọn, ám chỉ bản chất đặc biệt của thứ được mô tả.
phó từ
sắc sảo, thanh tú, trang nhã
in a way that is extremely beautiful or carefully made
theo cách cực kỳ đẹp hoặc được làm cẩn thận
một tác phẩm điêu khắc thủy tinh được chế tác tinh xảo
in a way that is very strongly felt
theo cách được cảm nhận rất mạnh mẽ
Ngay cả áp lực nhẹ cũng vô cùng đau đớn.
in way that is very sensitive
theo cách đó thì rất nhạy cảm
một thính giác tinh tế tinh tế