Định nghĩa của từ splendidly

splendidlyadverb

lộng lẫy

/ˈsplendɪdli//ˈsplendɪdli/

"Splendidly" là một trạng từ bắt nguồn từ tính từ "splendid", bắt nguồn từ tiếng Latin "splendidus". Bản thân "Splendidus" kết hợp các từ tiếng Latin "splendere" (tỏa sáng) và "-idus" (đầy đủ). Do đó, "splendidly" ban đầu mô tả một thứ gì đó "tỏa sáng rực rỡ" và đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn là ấn tượng, tráng lệ và đặc biệt.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)

meaning(thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có

examplea splendidly idea-một ý kiến tuyệt diệu

namespace

very beautifully; in a way that is very impressive

rất đẹp; theo một cách rất ấn tượng

Ví dụ:
  • The guests were splendidly dressed.

    Khách mời ăn mặc lộng lẫy.

  • The sunset painted the sky in a splendid display of oranges and pinks, setting the horizon aglow.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng màn trình diễn tuyệt đẹp của màu cam và hồng, khiến đường chân trời trở nên rực rỡ.

  • The ballerina pirouetted across the stage with such grace and elegance that it left the audience spellbound.

    Nữ diễn viên ba lê xoay người trên sân khấu một cách duyên dáng và thanh lịch đến nỗi khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The chef expertly prepared the most divine feast, combining the ingredients with an artistry that was nothing short of splendid.

    Đầu bếp đã khéo léo chuẩn bị bữa tiệc thiêng liêng nhất, kết hợp các nguyên liệu với nghệ thuật vô cùng tuyệt vời.

  • The singer's voice was as pure and invigorating as a stream cascading down a mountain, filling the concert hall with its enchanting melody.

    Giọng hát của ca sĩ trong trẻo và mạnh mẽ như dòng suối chảy xuống núi, lấp đầy khán phòng hòa nhạc bằng giai điệu mê hoặc của nó.

very well

rất tốt

Ví dụ:
  • You all played splendidly.

    Tất cả các bạn đều chơi tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan